/'enihau/
Thông dụng
Cách ghi chép không giống anyway
Phó từ
Thế này cũng rất được, cơ hội nào thì cũng được
- pay bu anyhow, but tự pay me
- anh trả tôi thế này cũng rất được tuy nhiên cần trả tôi
Dầu sao chăng nữa, mặc dù vậy này chuồn nữa
- anyhow I must be off tomorrow
- dù sao chăng nữa mai tôi cũng cần đi
Đại khái, qua chuyện, tuỳ tiện, được chăng hoặc chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
- to tự one's work anyhow
- làm phiên phiến, thực hiện qua chuyện loa
- things are all anyhow
- mọi việc đều lộn xộn
- to feel anyhow
- cảm thấy mức độ khoẻ hạ chuồn, cảm nhận thấy ốm
Kiểu gì
- anyhows, this woman is able đồ sộ say, ví go figure
- loại gì thì con cái mụ này cũng rằng được, bó tay
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about , anyway , anyhows , any which way , around , at any rate , at random , haphazard , haphazardly , helter-skelter , however , in any case , in any respect , in any way , in either way , in one way or another , in whatever way , nevertheless , random , randomly , regardless , under any circumstances , whatever happens , willy-nilly
Bình luận