barge là gì

/´ba:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sà lan
Xuồng rộng lớn của ban lãnh đạo (trên tàu chiến)
Thuyền rồng

Nội động từ

Barge in đột nhập, đột nhập
Barge into ( against) xô cần, chạm phải

Ngoại động từ

Chở vày thuyền

hình thái từ

  • V_ed : barged
  • V_ing : barging

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sà lan (kiểu tàu)

Xây dựng

va phải

Kỹ thuật công cộng

chở vày thuyền

Kinh tế

sà-lan
tàu nhỏ chứa chấp hàng
tàu bốc túa hàng
xà lan

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ark , canal boat , dory , flatboat , freight ship , lighter , raft , scow , boat , ferry , flagship , lumber , lunge , lurch , ship , thrust , tow , vessel