civil là gì

/'sivl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) công dân
civil rights
quyền công dân
civil liberty
quyền tự tại công dân
(thuộc) thông thường dân, gia dụng (trái với quân đội)
civil engineering
sự thi công dự án công trình dân dụng
(thuộc) mặt mũi đời (trái với mặt mũi đạo)
civil marriage
cuộc kết duyên không tuân theo lễ thức tôn giáo
(pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)
civil law
luật hộ, luật dân sự
Lễ luật lệ, lễ phép, lịch sự
Thường
civil day
ngày thông thường (trái với ngày thiên văn)
Civil Defence
tổ chức chống ko nhân dân
civil disobedience
( ấn) trào lưu chống thuế, chống luật pháp
civil list
tiền nghị viện cấp cho mang đến mái ấm vua Anh
to keep a civil tongue in one's head
giữ lễ luật lệ, lưu giữ lễ độ

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

dân sự

Kinh tế

dân chúng
dân sự
thuộc công dân

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
civilian , domestic , governmental , home page , interior , local , municipal , national , political , public , accommodating , affable , civilized , complaisant , cordial , courteous , courtly , cultivated , diplomatic , formal , genteel , gracious , mannerly , polished , polite , politic , refined , suave , urbane , well-bred , wellmannered , civic , well-mannered , communal , cultured , debarbarized , discreet , educated , laic , libertarian , metropolitan , nonclerical , obliging , parliamentary , respectful , secular , sophistical , urban

Từ trái ngược nghĩa