Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "con cóc" vô giờ đồng hồ Anh
con danh từ
English
- I
con mụ đại từ
English
- she
con ý đại từ
English
- she
con ấy đại từ
English
- she
con loài chuột danh từ
English
- mouse
- mouse
- mouse
con loài chuột PC danh từ
English
- mouse
con đàng danh từ
English
- highway
- path
bắt cóc động từ
English
- hijack
con nít danh từ
English
- child
con nhép danh từ
English
- club
con giòi danh từ
English
- grub
con vệt danh từ
English
- seal
Bình luận