/di'nai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ chối, phản đối, phủ nhận
- to deny the truth
- phủ nhận sự thật
- to deny a charge
- phản đối một tiếng buộc tội
Chối, ko nhận
- to deny one's signature
- chối không sở hữu và nhận chữ ký của mình
Từ chối, ko mang đến (ai cái gì)
- to deny food đồ sộ the enemy
- chặn ko mang đến địch tiếp tế hoa màu, ngăn mối cung cấp tiếp tế của địch
- to deny oneself
- nhịn, Chịu thiếu thốn, nhịn đói nhịn mặc
Báo là (ai) không tồn tại nhà; ko mang đến họp mặt (ai)
Hình thái kể từ
- V-ed : denied
- V-ing : denying
Chuyên ngành
Toán & tin yêu
không nhận
từ chối
Kỹ thuật công cộng
phủ định
phủ nhận
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , abnegate , ban , begrudge , Hotline on , contradict , contravene , controvert , curb , disacknowledge , disallow , disavow , disbelieve , discard , disclaim , discredit , disown , disprove , doubt , enjoin from , eschew , exclude , forbid , forgo , forsake , gainsay , hold back , keep back , negate , negative , not buy , nullify , oppose , rebuff , rebut , recant , refuse , refute , reject , repudiate , restrain , revoke , sacrifice , say no đồ sộ , spurn , taboo , take exception đồ sộ , turn down , turn thumbs down , veto , withhold , disaffirm , oppugn , renounce , decline , deprive , disagree , dispute , impugn , renege , traverse
Từ ngược nghĩa
verb
- accede , acknowledge , admit , affirm , agree , allow , concede , confess , corroborate , go along , grant
Bình luận