/'glɔ:ri/
Thông dụng
Danh từ
Danh giờ, thanh danh; sự vinh quang đãng, sự vinh quang, niềm vinh dự
- to cover oneself with glory
- đạt được vinh quang
Vẻ huy hoàng, vẻ bùng cháy rực rỡ, vẻ lộng lẫy
Hạnh phúc ở thiên lối, cảnh tiên
- to go to lớn glory
- (đùa cợt) lên thiên lối, về chầu giời, về điểm tiên cảnh
- to send to lớn glory
- (đùa cợt) mang đến lên thiên lối, mang đến về chầu giời, mang đến về điểm tiên cảnh
Vầng hào quang đãng (quanh đầu những thánh)
Thời kỳ hưng vượng, thời kỳ vinh hiển
- to be in one's glory
- trong thời kỳ vinh hiển
Glory, glory
(thông tục) khoái quá
Nội động từ
Tự hào, hãnh diện
- to glory in something
- lấy thực hiện hãnh diện về đồ vật gi, kiêu hãnh về loại gì
Chuyên ngành
Xây dựng
vinh quang
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celebrity , dignity , distinction , eminence , exaltation , grandeur , greatness , honor , illustriousness , immortality , kudos , magnificence , majesty , nobility , praise , prestige , renown , reputation , splendor , sublimity , triumph , brightness , brilliance , effulgence , fineness , gorgeousness , luster , pageantry , pomp , preciousness , radiance , resplendence , richness , sumptuousness , eminency , fame , mark , notability , note , preeminence , prominence , prominency , grandiosity , grandness , brilliancy , resplendency , sparkle , apotheosis , arrogance , aureole , deification , exultation , glamorization , glorification , grandiloquence , halo , laurels , luminosity , nimbus , pride , repute , sanctification
verb
- crow , gloat , jubilate , pride oneself , relish , revel , take delight , triumph , apotheosize , boast , deify , exalt , exult , glamorize , glorify , halo , honor , idealize , kudos , laurels , romanticize , transfigure , vaunt
Bình luận