/´hʌski/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) vỏ; tương tự vỏ; thô như vỏ, thô như trấu
Có vỏ
Khản, khàn (giọng); khan giờ đồng hồ, rằng khàn khàn (người)
- a husky voice
- giọng rằng khàn
- a husky cough
- tiếng ho khan
(thông tục) lớn khoẻ, vạm vỡ
- a husky fellow
- một chàng trai vạm vỡ
Danh từ
Chó Et-ki-mô
( Husky) người Et-ki-mô
( Husky) giờ đồng hồ Et-ki-mô
Chuyên ngành
Kinh tế
giống như vỏ
vỏ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- croaking , croaky , growling , gruff , guttural , harsh , hoarse , loud , rasping , raucous , rough , throaty , brawny , gigantic , hefty , herculean * , mighty , muscular , powerful , rugged , sinewy , stalwart , stocky , stout , strapping , strong , sturdy , thickset , well-built , athletic , burly , robust , heavy , hulking , hulky , beefy , big , deep , discordant , dry , overweight , solid
Bình luận