limit là gì

/'limit/

Thông dụng

Danh từ

Giới hạn, ranh giới, hạn định
there is no limit to lớn his impudence
sự láo xược của chính nó thiệt không hề số lượng giới hạn nào
speed limit
tốc chừng tối nhiều quy lăm le mang đến xe cộ cộ
(thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều quá quắt
really you are the limit
anh (chị) thiệt là quá quắt

Ngoại động từ

Giới hạn, hạn chế
to limit the number of winners
hạn chế số người thắng cuộc

Cấu trúc kể từ

off limits
ngoài số lượng giới hạn, ngoài phạm vi đã và đang được quy định
without limit
Tha hồ nước, từng nào cũng khá được, không tồn tại giới hạn
within limit
trong hạn lăm le, nhập phạm vi quy định

Chuyên ngành

Xây dựng

dung sai

Cơ - Điện tử

Giới hạn, độ dài rộng số lượng giới hạn, dung sai, cữ(chặn)

Cơ khí & công trình

cữ (chặn)
limit stop
cữ ngăn cuối (hành trình)
overtravel limit
cữ ngăn khoảng tầm chạy

Kỹ thuật công cộng

biên giới
cận
cữ chặn
limit stop
cữ ngăn cuối (hành trình)
overtravel limit
cữ ngăn khoảng tầm chạy
dung sai
calibration limit
dung sai hiệu chuẩn
dimension-limit system
hệ (thống) dung sai
fine limit
dung sai bé
limit of tolerance
giới hạn dung sai
limit system
hệ dung sai giới hạn
preferred limit s and fits
hệ dung sai lắp đặt ghép (Mỹ)
tolerable limit
giới hạn được cho phép (dung sai)
tolerance limit
giới hạn dung sai
giới hạn
acceptance limit
giới hạn mang đến phép
action limit
giới hạn tác động
address limit
giới hạn địa chỉ
age limit
giới hạn tuổi tác thọ
allowable limit
giới hạn mang đến phép
apparent elastic limit
giới hạn đàn hồi biểu kiến
apparent elastic limit
giới hạn đàn hồi quy ước
at the limit
ở giới hạn
average outgoing quality limit
giới hạn unique dầu rời khỏi trung bình
band-limit
giới hạn băng
band-limit
giới hạn dải
boundary limit frontier
đường số lượng giới hạn biên
calibration limit
giới hạn hiệu chuẩn
central limit theorem
định lý số lượng giới hạn trung tâm
cladding temperature limit
giới hạn nhiệt độ chừng lớp bọc
class limit
giới hạn cấp
clastic limit
giới hạn đàn hồi
co-limit
đối giới hạn
commercial elastic limit
giới hạn chảy
commercial elastic limit
giới hạn đàn hồi kỹ thuật
complete limit
giới hạn đẫy đủ
complete limit
giới hạn trên
compression limit
giới hạn nén
concentration limit
giới hạn nồng độ
confidence limit
giới hạn tin cậy cậy
consistency limit
giới hạn chừng sệt
control limit
giới hạn điều khiển
control limit
giới hạn kiểm tra
conventional elastic limit
giới hạn đàn hồi quy ước
conventional elasticity limit
giới hạn đàn hồi quy ước
converge to lớn a limit
hội tụ cho tới một giới hạn
cooling limit
giới hạn thực hiện lạnh
corrosion fatigue limit
giới hạn mỏ gỉ
corrosion fatigue limit
giới hạn mỏi gỉ
cracking limit state
trạng thái số lượng giới hạn về nứt
cracking limit state
trạng thái số lượng giới hạn vết nứt
creep (ing) limit
giới hạn rão
creep (ing) limit
giới hạn kể từ biến
creep limit
giới hạn rão
creep limit
giới hạn kể từ biến
creep strain limit
giới hạn biến tấu rão
critical limit state
trạng thái số lượng giới hạn cho tới hạn
crumble limit
giới hạn bở vụn
crumble limit
giới hạn tơi vụn
detection limit
giới hạn trừng trị hiện
direct limit
giới hạn trực tiếp
dispersion limit
giới hạn phân tán
Doppler limit
giới hạn Doppler
double limit
giới hạn kép
drawing limit
giới hạn chuốt
drawing limit
giới hạn kéo
ductility limit
giới hạn kéo dài
dynamic limit
giới hạn (chảy) động
elastic limit
giới hạn chảy
elastic limit
giới hạn teo giãn
elastic limit
giới hạn đàn hồi
elastic limit
giới hạn tỷ lệ
elastic stress limit
giới hạn ứng suất đàn hồi
endurance limit
giới hạn (bền chịu) mỏi
endurance limit
giới hạn bền mỏi
endurance limit
giới hạn mỏi
endurance limit
giới hạn mức độ bền mỏi
error frequency limit
giới hạn tần số lỗi
esterification limit
giới hạn ette hóa
explosive limit
giới hạn nổ
extreme sự kiện limit state
trạng thái số lượng giới hạn đặc biệt
failure limit
giới hạn bền
failure limit
giới hạn phá huỷ hoại
fatigue endurance limit
giới hạn mỏi
fatigue limit
giới hạn (bền chịu)
fatigue limit
giới hạn bền mỏi
fatigue limit
giới hạn mỏi
fatigue limit stage
trạng thái số lượng giới hạn mỏi
fermi limit
giới hạn Fermi
fiducial limit
giới hạn tin cậy cậy
finite limit
giới hạn hữu hạn
fire limit state
trạng thái số lượng giới hạn cháy
fiscal limit on expenditure
mức số lượng giới hạn tài chủ yếu chỉ tiêu
flammable limit
giới hạn bắt lửa
flooding limit
giới hạn ngập nước
frost limit
giới hạn băng giá
functional limit
giới hạn hàm
go and no-go limit gage
calip giới hạn
go and no-go limit gauge
calip giới hạn
grade limit
độ dốc giới hạn
graphic limit
giới hạn thiết bị họa
gust load limit
giới hạn vận tải bão táp giật
hardening limit
giới hạn tấp nập cứng
head limit
giới hạn cột áp
high limit
giới hạn trên
holding capacity limit
giới hạn chứa
implementation limit
giới hạn xử lý
in the limit
ở giới hạn
in the limit
ở nấc giới hạn
inconsistent limit
giới hạn ko nhất quán
inductive limit
giới hạn quy nạp
inferior limit
giới hạn dưới
inflammability limit
giới hạn (bốc) cháy
internal limit gage
calip nút giới hạn
internal limit gauge
calip nút giới hạn
inverse limit
giới hạn ngược
k limit
giới hạn đàn hồi
Kruskal limit
giới hạn Kruskal
least limit
giới hạn nhỏ xíu nhất
left-hand limit
giới hạn mặt mày trái
lending limit
mức số lượng giới hạn mang đến vay
limit (intopological space)
giới hạn (trong không khí tôpô)
limit (load) design
sự design giới hạn
limit absolute error
số vô cùng giới hạn
limit analysis
sự phân tách giới hạn
limit angle
góc giới hạn
limit approached from the left
tiến dần dần số lượng giới hạn về mặt mày trái
limit approached from the right
giới hạn về mặt mày phải
limit at infinity of a function
giới hạn ở vô cùng
limit check
kiểm tra giới hạn
limit check
sự đánh giá giới hạn
limit comparison
sự đối chiếu giới hạn
limit count
sự điểm giới hạn
limit cycle
chu vi hình giới hạn
limit cycle
dao động giới hạn
limit cycling
dao động giới hạn
limit detection
giới hạn trừng trị hiện
limit deviation
độ chếch giới hạn
limit dimension
kích thước giới hạn
limit dimensions
kích thước giới hạn
limit eccentricity
độ chếch tâm giới hạn
limit eccentricity
tâm sai giới hạn
limit equilibrium
sự thăng bằng giới hạn
limit equilibrium condition
điều khiếu nại thăng bằng giới hạn
limit equilibrium method
phương pháp thăng bằng giới hạn
limit gage
dụng cụ chỉ giới hạn
limit humidity
độ độ ẩm giới hạn
limit in the mean
giới hạn trung bình
limit indicator
bộ chỉ báo giới hạn
limit load
tải giới hạn
limit load
tải trọng giới hạn
limit load factor
hệ số vận tải giới hạn
limit of a function
giới hạn của hàm số
limit of a sequence
giới hạn của mặt hàng số
limit of absolute safety
giới hạn an toàn và tin cậy tuyệt đối
limit of accuracy
giới hạn chủ yếu xác
limit of accuracy
giới hạn chừng chủ yếu xác
limit of adhesion
giới hạn chừng dính
limit of audibility
giới hạn nghe được
limit of backwater
giới hạn của xoáy nước
limit of consistency
giới hạn sệt
limit of consistency of soil
giới hạn chừng đặc của đất
limit of creep
giới hạn kể từ biến
limit of deformation
giới hạn đổi thay dạng
limit of elasticity
giới hạn đàn hồi
limit of endurance
giới hạn mỏi
limit of error
giới hạn lỗi
limit of error
giới hạn sai số
limit of errors
giới hạn của sai số
limit of fatigue
giới hạn mỏi
limit of function
giới hạn của hàm
limit of integrationality
giới hạn tỷ lệ
limit of measurability
giới hạn đo được
limit of plasticity
giới hạn dẻo
limit of proportionality
giới hạn tỉ lệ
limit of proportionality
giới hạn tỷ lệ
limit of rupture
giới hạn phá hủy đứt
limit of rupture
giới hạn phá hủy gãy
limit of scattering
giới hạn phân tán
limit of sensibility
giới hạn chừng nhạy
limit of sensibility
giới hạn chừng nhạy cảm cảm
limit of sequence
giới hạn chuỗi
limit of sequence
giới hạn dãy
limit of size
kích thước giới hạn
limit of stability
giới hạn ổn định định
limit of stretching strain
giới hạn chảy (sức bền vật liệu)
limit of tolerance
giới hạn mang đến phép
limit of tolerance
giới hạn dung sai
limit of tolerance
mức giới hạn
limit of visibility
giới hạn của tầm nhìn
limit on the left (left-hand limit)
giới hạn trái
limit on the right (right-hand limit)
giới hạn phải
limit point
điểm giới hạn
limit point to lớn point
điểm giới hạn
limit price
giá giới hạn
limit process
quá trình giới hạn
limit relative error
sai số kha khá giới hạn
limit section modulus
mômen kháng giới hạn
limit setting
sự thiết lập giới hạn
limit size
kích thước giới hạn
limit size
giới hạn kích thước
limit sphere
mặt cầu giới hạn
limit state
trạng thái giới hạn
limit state criterion
tiêu chuẩn chỉnh tình trạng giới hạn
limit state of cracking
trạng thái số lượng giới hạn về nứt
limit strength
cường chừng giới hạn
limit strength
độ bền giới hạn
limit stress
ứng suất giới hạn
limit switch
cầu dao giới hạn
limit switch
công tắc giới hạn
limit system
hệ dung sai giới hạn
limit thermostat
máy điều nhiệt độ giới hạn
limit thermostat
rơle nhiệt độ chừng giới hạn
limit value
giá trị giới hạn
limit value relay
rơle độ quý hiếm giới hạn
limit velocity
vận tốc giới hạn
limit-point case
trường ăn ý điểm giới hạn
liquid & plastic limit
giới hạn chảy và số lượng giới hạn dẻo
liquid limit
giới hạn chảy
liquid limit
giới hạn hóa lỏng
liquid limit
giới hạn lỏng
liquid limit
giới hạn nhão (đất)
liquid limit bar linear shrinkage relationship
quan hệ thân thuộc số lượng giới hạn lỏng và teo ngót tuyến tính
load limit
giới hạn phụ tải
load limit
giới hạn tải
load limit
giới hạn vận tải trọng
long-term strength limit
giới hạn độ mạnh lâu dài
long-wave limit
giới hạn (phía) sóng dài
low limit
giới hạn dưới
lower control limit
giới hạn đánh giá dưới
lower explosive limit
giới hạn nổ dưới
lower explosive limit
giới hạn nổ thấp
lower limit
giới hạn dưới
lower temperature limit
giới hạn nhiệt độ chừng dưới
lower yield limit
giới hạn chảy dưới
manufacturing quality limit
giới hạn unique chế tạo
maximum exposure limit
giới hạn lộ sáng sủa tối đa
mechanical liquid limit device
thiết bị lăm le số lượng giới hạn chảy lỏng
method of limit equilibrium
phương pháp thăng bằng giới hạn
moisture limit
giới hạn ẩm
multiple limit
giới hạn bội
natural elastic limit
giới hạn đàn hồi thực
natural limit of stress
giới hạn bền đương nhiên (ban đầu)
occupational dose limit
giới hạn thục mạng lượng nghề ngỗng nghiệp
output limit
giới hạn đầu ra
overrange limit
giới hạn quá khoảng tầm đo
overrange limit
giới hạn quá tầm
p limit
giới hạn tỷ lệ
Palmer limit switch
cầu phú số lượng giới hạn Palmer
particular limit of subsequence
giới hạn riêng biệt của mặt hàng số
peripheral limit
giới hạn nước ngoài vi
permanent performance limit
giới hạn tiến hành thông thường xuyên
permissible limit
giới hạn mang đến phép
permissible limit
giới hạn được phép
plastic limit
giới hạn dẻo
Plastic Limit
giới hạn mềm (lăn)
plastic limit design
thiết tiếp bám theo số lượng giới hạn dẻo
plastic limit test
thí nghiệm về số lượng giới hạn dẻo
plastic theory of limit design
lý thuyết phân tách số lượng giới hạn dẻo
prescribed limit
giới hạn vẫn mang đến (trước)
prescribed limit
giới hạn quy định
pressure limit
ứng suất giới hạn
primitive elastic limit
giới hạn đàn hồi ban đầu
primitive elastic limit
giới hạn đàn hồi ban sơ (mẫu ko cứng nguội)
probability limit
giới hạn xác suất
processing limit
giới hạn xử lý
projective limit
giới hạn xạ ảnh
proportional elastic limit
giới hạn tỷ lệ
proportional limit
giới hạn đàn hồi
proportional limit
giới hạn tỷ lệ
proportionality limit
giới hạn tỷ lệ
quantum limit
giới hạn lượng tử
quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
đất chảy mềm (ở tình trạng ngay gần số lượng giới hạn chảy)
quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
đất mềm cứng (ở tình trạng số lượng giới hạn dẻo)
red limit
giới hạn đỏ
relative difference limit
giới hạn chênh chếch tương đối
relativistic limit
giới hạn tương đối
repeatability limit
giới hạn lặp lại
repeated limit
giới hạn lặp
reproducibility limit
giới hạn tái mét lập được
right-hand limit
giới hạn mặt mày phải
safety limit
giới hạn an toàn
scan limit
giới hạn quét
scan limit
sự số lượng giới hạn quét
second limit theorem
định lý số lượng giới hạn loại hai
second limit theorem
định lý số lượng giới hạn loại nhì (của Marcov)
service limit state
trạng thái số lượng giới hạn sử dụng
session limit
giới hạn phú tiếp
session limit
giới hạn phiên
shear limit
giới hạn tách trượt
shearing limit
giới hạn chống cắt
shrinkage limit
giới hạn co
shrinkage limit
giới hạn khí
shunt limit switch
khóa mạch số lượng giới hạn tuy nhiên song
size limit
kích thước giới hạn
size limit
giới hạn kích thước
soil liquid limit
giới hạn chảy của đất
soil plastic limit
giới hạn mềm của đất
speed limit
giới hạn tốc độ
speed limit
giới hạn vận tốc
speed limit
số vòng xoay giới hạn
stability limit
giới hạn ổn định định
static yield limit
giới hạn chảy tĩnh
strain limit
giới hạn đổi thay dạng
strain limit
giới hạn ứng suất
strength limit
giới hạn chừng bền
strength limit state
trạng thái số lượng giới hạn cường độ
stress limit
giới hạn ứng lực
stresses beyond the elastic limit
ứng suất ngoài số lượng giới hạn đàn hồi
stresses within the elastic limit
ứng suất nhập số lượng giới hạn đàn hồi
suction limit
giới hạn hút
superior limit
giới hạn trên
superior stress limit
giới hạn ứng suất trên
switch, limit
công tắc giới hạn
temperature limit
giới hạn nhiệt độ độ
temperature of cooling limit
giới hạn nhiệt độ chừng thực hiện lạnh
tensile strength limit
giới hạn độ mạnh kéo
theory of limit equilibrium
lý thuyết thăng bằng giới hạn
theory of limit states of stress
lý thuyết tình trạng ứng suất giới hạn
theory of limit strength
lý thuyết mức độ bền giới hạn
theory of limit stress state of soils
lý thuyết tình trạng ứng suất số lượng giới hạn của đất
thermal limit
giới hạn nhiệt
thinning limit
giới hạn trộn loãng
threshold limit
giới hạn ngưỡng
threshold limit
giới hạn nhạy
threshold limit value
giá trị số lượng giới hạn ngưỡng
threshold limit value
trị số ngưỡng giới hạn
threshold limit value in the không tính phí environment
giá trị số lượng giới hạn ngưỡng nhập môi trường thiên nhiên tự động do
threshold limit value in the workplace
giá trị số lượng giới hạn ngưỡng ở vị trí thực hiện việc
tidal wave limit
giới hạn truyền sóng triều
time limit
giới hạn thời gian
to tend to lớn a limit
tiến cho tới giới hạn
tolerable limit
giới hạn được cho phép (dung sai)
tolerance limit
giá trị giới hạn
tolerance limit
giới hạn dung sai
transmission limit
giới hạn truyền
transmission limit
giới hạn truyền dẫn
ultimate limit state
trạng thái số lượng giới hạn đặc biệt hạn
ultimate limit state
trạng thái số lượng giới hạn cuối cùng
ultimate stress limit
ứng suất phá huỷ bỏ giới hạn
under limit of inflammability
giới hạn bên dưới bốc cháy
upper control limit
giới hạn đánh giá trên
upper elastic limit
giới hạn đàn hồi trên
upper frequency limit of audibility
giới hạn bên trên tần số âm nghe được
upper limit
giới hạn trên
upper limit of inflammability
giới hạn bên trên bốc cháy
upper strength limit
giới hạn bền trên
useful elastic limit
giới hạn đàn hồi đem ích
validity limit
giới hạn sử dụng
variability limit
giới hạn khả biến
verification by means of limit gages
sự kiểm nghiệm vì thế calip giới hạn
verification by means of limit gauges
sự kiểm nghiệm vì thế calip giới hạn
vibration limit
giới hạn dầm lắc (tính vì thế thời gian)
visibility limit
giới hạn nom (thấy)
visibility limit
giới hạn tầm nom xa
wear limit
độ hao mòn giới hạn
wear limit
giới hạn hao mòn
wear limit
giới hạn trau mòn
wear limit
giới hạn mòn
working load limit
tải trọng số lượng giới hạn mang đến phép
yield limit
giới hạn chảy
yield limit
giới hạn chảy quy ước
zone of limit state of soil elastic equilibrium
vùng thăng bằng số lượng giới hạn mềm của đất
hạn chế
phạm vi
interlocking limit
phạm vi của liên khóa
limit of excavation
giới tuyến phạm vi đào
ranh giới
town limit
ranh giới trở nên phố

Kinh tế

định giới hạn
giới hạn
aggregate limit
tổng giới hạn
attenuation limit
giới hạn lên men cuối
central limit theorem
định lý số lượng giới hạn trung tâm
cost limit
giới hạn phí tổn
daily trading limit
giới hạn giao thương mua bán một ngày
dailylight limit
giới hạn buổi ngày (ngoại hối hận ròng)
daylight limit
giới hạn ban ngày
exceed the limit of the arbitral clause
vượt quá số lượng giới hạn của pháp luật trọng tài
exemption limit
giới hạn miễn thuế thu nhập
exercise limit
giới hạn thực hiện
fluctuation limit
giới hạn dao động
legal limit
giới hạn vận tốc pháp định
limit down
giới hạn dưới
limit down
giới hạn xuống
limit of liability
giới hạn trách móc nhiệm
limit order information system
hệ thống vấn đề mệnh lệnh giới hạn
limit price
giá đem giới hạn
limit pricing
chiến lược định vị giới hạn
limit pricing
định giá chỉ giới hạn
limit up
giới hạn lên
limit up
giới hạn trên
lower earnings limit
giới hạn thu nhập trung bình hơn
override limit
giới hạn tổng hợp
position limit
giới hạn vị thế
price limit
giới hạn giá chỉ cả
price limit
giới hạn về giá
threshold limit value
giá trị số lượng giới hạn ngưỡng
tolerance limit
giới hạn mang đến phép
trading limit
giới hạn mua sắm bán
transportable moisture limit
giới hạn nhiệt độ vận tải
hạn chế
hạn định
limit price
giá hạn định
hạn độ
hạn giá
hạn ngạch
aggregate limit
tổng hạn ngạch (của quota)
category limit
hạn nấc phân loại (của hạn ngạch)
lowest taxable limit
hạn ngạch thuế thấp nhất
trading limit
hạn ngạch giao dịch thanh toán (hàng hóa kỳ hạn...)
underwriting limit
hạn ngạch nhận bảo hiểm
sự hạn chế
sự hạn định

Địa chất

giới hạn, phạm vi, cho tới hạn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolute , bitter kết thúc , border , bottom line * , bound , bourne , breaking point * , brim , brink , cap , ceiling , kiểm tra , circumscription , conclusion , confinement , confines , curb , cutoff point , deadline , destination , edge , kết thúc , kết thúc point , extremity , far out , farthest point , farthest reach , fence , finality , goal , limitation , margin , maximum , obstruction , restraint , restriction , rim , termination , the max , the most , tops , ultimate , utmost , verge , borderland , compass , extent , extreme , frontier , perimeter , periphery , precinct , purlieu , confine , constraint , cramp , inhibition , stricture , trammel , boundary , closure , cloture , curfew , delimitation , demarcation , finitude , horizons , parameters , proviso , purlieus , quota , ration , solstice , statute of limitations , stint , straightjacket , terminus , tether , threshold
verb
appoint , assign , bar , bottle up , bound , cap , kiểm tra , circumscribe , constrict , contract , cork , cramp , curb , define , delimit , delimitate , demarcate , draw the line , fix , hem in , hinder , inhibit , keep the lid on , lessen , narrow , prescribe , ration , reduce , restrain , phối , specify , confine , restrict , mark , measure , absolute , ambit , barrier , border , boundary , brink , ceiling , chasten , closure , conclude , constrain , curfew , deadline , discriminate , edge , kết thúc , extent , extreme , extremity , fence , finish , goal , localize , maximum , mete , parameter , qualify , quota , regulate , stint , temper , term , ultimate , verge

Từ trái khoáy nghĩa