/´ɔ:gə¸naiz/
Thông dụng
Cách viết lách không giống organise
Ngoại động từ
Tổ chức, cấu trúc, thiết lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập trở thành nghiệp đoàn, đi vào nghiệp đoàn
- organize a picnic
- tổ chức một cuộc đi dạo ngoài trời
Nội động từ
Thành lập tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây dựng nghiệp đoàn, tham gia nghiệp đoàn
- organize a club
- thành lập một câu lạc bộ
- organize a Government
- tổ chức một chủ yếu phủ
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
tổ chức
Kinh tế
tổ chức
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , adjust , be responsible for , catalogue , classify , codify , combine , compose , constitute , construct , coordinate , correlate , create , dispose , establish , fashion , fit , sườn , formulate , frame , get going , get together , group , harmonize , lick into shape , line up , look after , marshal , methodize , mold , pigeonhole * , put in order , put together , range , regulate , run rẩy , see đồ sộ , settle , phối up , shape , standardize , straighten , straighten out , tabulate , tailor , take care of , whip into shape , array , deploy , order , sort , systematize , systemize , muster , rally , institute , originate , start , arrange , catalog , edify , found , index , neaten , plan
Bình luận