Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "nước Pháp" nhập giờ Anh
nước thuộc về danh từ
English
- vassal
nước vo gạo danh từ
English
- draft
nước cốt danh từ
English
- essence
phương pháp danh từ
English
- way
phạm pháp tính từ
English
- illegal
luật pháp danh từ
English
- law
nước đem trộn kinin danh từ
English
- tonic
nước dãi danh từ
nước Anh danh từ
English
- England
hội nghị lập pháp danh từ
English
- assembly
nước Mỹ danh từ
English
- America
bất hợp lí trạng từ
English
- on the sly
không hợp lí tính từ
English
- unlawful
nước mũi danh từ
English
- rheum
nước Nga danh từ
English
- Russian
nước ngoài tính từ
English
- foreign
Bình luận