plummet là gì

/´plʌmit/

Thông dụng

Danh từ

Quả dọi; thừng dọi; thừng dò la phỏng sâu sắc (nước..)
Hòn chì
Hoá chì (dây câu)
(nghĩa bóng) mức độ nặng trĩu, mức độ cản

Nội động từ

Lao trực tiếp xuống, rơi trực tiếp xuống, tụt

Chuyên ngành

Xây dựng

dây dò la sâu

Cơ - Điện tử

Quả dọi, thừng dọi, cỗ dọi điểm

Kỹ thuật công cộng

dây dò la sâu
dây dọi
phao đo loại chảy

Giải mến EN: A weighted float that fits loosely into a rotameter tube and moves up and down according to tướng an increase or decrease of fluid flow. Also, FLOAT.

Xem thêm: quả dưa chuột tiếng anh là gì

Bạn đang xem: plummet là gì

Giải mến VN: Một phao nổi thi công vào trong 1 ống lưu lượng nối tiếp và nó dịch chuyển lên hoặc xuống theo đuổi phỏng tăng tách của loại chảy .

quả chì
quả dọi

Kinh tế

tụt nhanh
xuống nhanh

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
collapse , crash , decline , decrease , descend , dip , dive , downturn , drop , drop down , dump , fall , nose-dive , plunge , precipitate , sink , skid , stoop , swoop , tumble , slump , buxom , chubby , fleshy , obese , plop , plumb , plunk , portly , rotund , stout , support

Từ trái khoáy nghĩa