rally là gì

/´ræli/

Thông dụng

Danh từ

Sự tụ hội lại
Đại hội, cuộc mít tinh nghịch rộng lớn, sự luyện họp phần đông quần chúng. # vì như thế mục tiêu công cộng (nhất là (chính trị))
a các buổi tiệc nhỏ rally
một cuộc mít tinh nghịch của đảng
hold a peace rally
tổ chức một cuộc luyện hiệp lực lượng vì như thế hoà bình
Sự lấy lại mức độ, sự Phục hồi mức độ khoẻ, sự bình phục; sự hồi phục (giá CP..)
(thể dục,thể thao) loạt tiến công trả hỗ tương (trong môn tennis, bóng bàn..)
a fifteen-strake rally
loạt tiến công trả hỗ tương cho tới chục lăm lần
Cuộc đua tài xế với mô tơ bên trên lối trường

Ngoại động từ

Tập hợp ý lại
Củng cố lại, trấn tĩnh lại
to rally someone's spirit
củng cố lại ý thức của ai

Ngoại động kể từ ( rallied)

Chế giễu, chế nhạo, chọc ghẹo
to rally someone on something
chế giễu ai về cái gì

Nội động từ

Tập hợp ý lại
to rally round the flag
tập hợp ý bên dưới cờ
Bình phục, lấy lại mức độ, ngoài bệnh
to rally from an illness
bình phục
Phục hồi, tấp nập lại (giá CP..)
the market rallied from its depression
thị ngôi trường tấp nập trở lại
(thể dục,thể thao) tiến công trả hỗ tương (quần vợt, bóng bàn..)

Hình thái từ

  • rallying (V-ing)

Chuyên ngành

Kinh tế

cuộc hội họp
cuộc mít-ting
hội họp
hồi phục
technical rally
hồi phục kỹ thuật
technical rally
sự phục hồi với tính kỹ thuật
phục hồi
technical rally
phục hồi với tính kỹ thuật
sự hồi phục
technical rally
sự phục hồi với tính kỹ thuật
sự phục hồi giá bán cả
sự khôi phục
sự lên giá bán quay về (ở sở thanh toán bệnh khoán)
sự phục hồi
sự tụ hội lại
sự tụ tập
tập hợp
tấp nập trở lại

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assemblage , assembly , celebration , clambake , convention , convocation , get-together , mass meeting , meet , pep rally , pow-wow , session , comeback , improvement , recovery , recuperation , renewal , resurgence , revival , turning point
verb
arouse , assemble , awaken , bestir , bond together , bring together , bring to tát order , Call to tát arms * , challenge , charge , collect , come about , come together , come to tát order , convene , counterattack , encourage , fire , gather , get together , inspirit , kindle , marshal , mobilize , muster , organize , reassemble , redouble , reform , refresh , regroup , rejuvenate , renew , restore , resurrect , resuscitate , revive , round up , rouse , summon , surge , urge , wake , waken , whet , wreak havoc * , bounce back , brace up , come along , come around , come from behind , enliven , get act together , get back in shape , get better , get second wind , grow stronger , improve , invigorate , make a comeback , perk up , pick up , pull through , recover , recuperate , regain strength , shape up , snap out of it , turn around , turn things around , convalesce , gain , mend , attack , banter , comeback , convention , drag , improvement , joke , meet , mock , race , recovery , reunite , revival , satirize , stir , strengthen , unite

Từ ngược nghĩa