Danh từ
Cái xẻng, loại xúc (xúc lúa, kêu ca..)
Cái muỗng
Cái môi nhiều năm cán; môi (đầu)
Cái gàu múc nước
(thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
Số lượng được múc lên vì thế loại thìa (xẻng, gầu..) (như) scoopful
- two scoops of mashed potato
- hai thìa khoai tây nghiền
(giải phẫu) loại nạo
Tin nóng bức mềm (mẩu tin tưởng của đài báo.. được công tía trước những phe đối lập khác)
Món lãi rộng lớn (thu được vì thế hành vi trước những phe đối lập không giống nhập kinh doanh)
Ngoại động từ
Xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
Hành động trước (một phe đối lập..) nhằm nhận được kiểu tin tưởng quánh biệt
Thu được số lãi rộng lớn trước (một phe đối lập..) nhập kinh doanh
( + out/up) vốc, hất lên
Bình luận