sensitivity là gì

/,sensə'tivəti/

Thông dụng

Danh từ

Tính dễ dàng cảm xúc; tính nhạy bén cảm
the sensitivity of a writer
độ mẫn cảm của một ngôi nhà văn
Sự nhạy; tính nhạy bén, phỏng nhạy
sensitivity đồ sộ heat
sự nhạy bén nhiệt
sensitivity đồ sộ light
sự nhạy bén sáng
sensitivity đồ sộ pain
sự dễ dàng nhức đớn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

độ nhạy bén (tương đối)

Toán & tin cẩn

độ nhạy bén, tính nhạy

Điện

độ nhậy
deflection sensitivity
độ nhạy bén lệch
sensitivity adjustment
sự hiệu chỉnh phỏng nhậy
sensitivity curve
đặc tuyến phỏng nhạy
sensitivity of meter
độ nhạy bén của đồng hồ
specific sensitivity
độ nhạy bén riêng

Điện lạnh

tính nhạy

Kỹ thuật công cộng

độ cảm
độ nhạy

Giải mến VN: Khả năng thỏa mãn nhu cầu của một công cụ mạch năng lượng điện so với năng lượng điện thế tín hiệu nhỏ.

axial sensitivity
độ nhạy bén dọc trục
characteristic sensitivity
độ nhạy bén đặc trưng
close-talking sensitivity
độ nhạy bén rằng gần
color sensitivity
độ nhạy bén màu
deflection sensitivity
độ nhạy bén lái tia
deflection sensitivity
độ nhạy bén thực hiện lệch
deflection sensitivity
độ nhạy bén lệch
dynamic sensitivity
độ nhạy bén vô vạc hiện nay lỗ rò
effective sensitivity
độ nhạy bén hiệu dụng
electrostatic discharge sensitivity
độ nhạy bén phóng điện
fatigue notch sensitivity
độ nhạy bén vết khía mỏi
field level sensitivity
độ nhạy bén nấc trường
firing sensitivity
độ nhạy bén nung
free-field tension sensitivity
độ nhạy bén cường ngôi trường tự động do
fuel sensitivity
độ nhạy bén của nhiên liệu
gasoline sensitivity
độ nhạy bén của xăng
heat sensitivity
độ nhạy bén nhiệt
heat treatment crack sensitivity
độ nhạy bén nứt vì thế xử lý nhiệt
lead sensitivity
độ nhạy bén chì
light sensitivity
độ nhạy bén ánh sáng
light sensitivity
độ nhạy bén sáng
low idle sensitivity
độ nhạy bén rỗi
low sensitivity
độ nhạy bén thấp
luminous sensitivity
độ nhạy bén sáng
maximum sensitivity
độ mẫn cảm tối đa
maximum usable level of sensitivity
mức phỏng mẫn cảm tối nhiều người sử dụng được
meter sensitivity
độ nhạy bén máy đo
monochromatic sensitivity
độ nhạy bén đơn sắc
mouse sensitivity
độ nhạy bén chuột
quieting sensitivity
độ nhạy bén êm ắng tịnh
radio sensitivity
độ nhạy bén phóng xạ
reference sensitivity
độ nhay cảm chuẩn chỉnh gốc
relative sensitivity
độ nhạy bén tương đối
relative sensitivity of a transducer
độ nhạy bén kha khá của cục gửi đổi
sensitivity adjustment
sự hiệu chỉnh phỏng nhậy
sensitivity analysis
phân tích phỏng nhạy
sensitivity control
điều khiển phỏng nhạy
sensitivity control
sự điều khiển và tinh chỉnh phỏng nhạy
sensitivity control
sự trấn áp phỏng nhạy
sensitivity curve
đặc tuyến phỏng nhạy
sensitivity meter
máy đo phỏng nhạy
sensitivity of a receiver
độ mẫn cảm của sản phẩm thu
sensitivity of instrument
độ nhạy bén của thiết bị
sensitivity of meter
độ nhạy bén của đồng hồ
sensitivity scale
thang phỏng nhạy
sensitivity selector
máy lựa phỏng nhạy
sensitivity test
sự demo phỏng nhạy bén cảm
sensitivity đồ sộ light
độ nhạy bén ánh sáng
Sensitivity, Sensitiveness
độ nhạy bén cảm
Sensitivity/Frequency Characteristics (SFC)
Các đặc điểm phỏng nhậy/Tần số
sharp sensitivity
độ nhạy bén cao
soil sensitivity
độ nhạy bén của đất
specific sensitivity
độ nhạy bén riêng
spectral sensitivity
độ nhạy bén phổ
spectro-photoelectrical sensitivity
độ nhạy bén phổ quang quẻ điện
speed sensitivity
độ nhạy bén tốc độ
tangential signal sensitivity
độ nhạy bén tín hiệu tiếp tuyến
tension sensitivity
độ nhạy bén kéo
tension sensitivity
độ nhạy bén trương lực băng
threshold of sensitivity
ngưỡng phỏng nhạy
total sensitivity
độ nhạy bén toàn phần
trace sensitivity
độ nhạy bén vết
transducer sensitivity
độ nhạy bén cỗ gửi đổi
voltage sensitivity
độ nhạy bén năng lượng điện áp
Y-sensitivity
độ nhạy bén dọc
Y-sensitivity
độ nhạy bén nó (máy hiện nay sóng)
độ nhạy bén cảm
maximum sensitivity
độ mẫn cảm tối đa
maximum usable level of sensitivity
mức phỏng mẫn cảm tối nhiều người sử dụng được
reference sensitivity
độ nhay cảm chuẩn chỉnh gốc
sensitivity of a receiver
độ mẫn cảm của sản phẩm thu
sensitivity test
sự demo phỏng nhạy bén cảm

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acuteness , affectibility , awareness , consciousness , delicacy , feeling , impressionability , nervousness , reactiveness , reactivity , receptiveness , sensation , sense , sensitiveness , subtlety , susceptibility , sympathy , sensibility , sentiment

Từ trái ngược nghĩa