Ý nghĩa của settle in nhập giờ Anh
Bản dịch của settle in
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
适应新环境,安顿下来…
nhập giờ Tây Ban Nha
adaptarse, instalarse…
nhập giờ Bồ Đào Nha
adaptar-se, instalar-se, estabelecer-se…
nhập giờ Việt
ổn định định…
nhập giờ Nhật
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Catalan
in Dutch
nhập giờ Ả Rập
nhập giờ Séc
Xem thêm: treatment nghĩa là gì
nhập giờ Đan Mạch
nhập giờ Indonesia
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
nhập giờ Hàn Quốc
in Ukrainian
nhập giờ Ý
nhập giờ Nga
alışmak, ısınmak, intibak etmek…
zadomowić się, przyzwyczaić się, zainstalować się…
Xem thêm: cede là gì
влаштуватися на новому місті…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí!
Bình luận