/su:t/
Thông dụng
Danh từ
Bộ com lê, âu phục (áo vét tông và quần của nam nhi, áo vét và váy của phụ nữ); cỗ ăn mặc quần áo (dùng vô một sinh hoạt riêng rẽ biệt)
- a dress suit
- bộ ăn mặc quần áo dạ hội
- a business suit
- một cỗ com lê nhằm chuồn uỷ thác dịch
Lời van lơn, lời nói đòi hỏi, lời nói thỉnh cầu
- to make suit
- xin xỏ
- to prosper in one's suit
- đạt lời nói yêu thương cầu
Sự cầu hôn
Sự khiếu nại tụng, sự tố tụng (như) lawsuit
(đánh bài) hoa (tức là một trong những vô tứ con cái pích, cơ, nhép, rô)
Bộ ăn mặc quần áo giáp
(hàng hải) cỗ buồm
Ngoại động từ
( động tính kể từ vượt lên trên khứ) mến hợp; quen; đầy đủ điều kiện
- he is not suited to tát be a teacher
- anh tao không tồn tại đầy đủ ĐK thực hiện một giáo viên
Hợp với; vừa
- does this skirt suit me ?
- cái áo này còn có phù hợp với tôi không?
Tiện cho; mến phù hợp với, đồng ý được so với (ai)
- If you want to tát go by bus, that suits bầm fine
- nếu anh ham muốn chuồn vì thế xe cộ búyt thì vô cùng tiện mang lại tôi
( (thường) sử dụng vô câu phủ định) phù hợp; tương thích, chất lượng tốt so với (ai)
- this climate doesn't suit me
- khí hậu này sẽ không phù hợp với tôi
Thoả mãn, đáp ứng nhu cầu nhu cầu
- it does not suit all tastes
- điều cơ ko thoả mãn toàn bộ thị hiếu
Hoà hợp
( + oneself) (thông tục) tuân theo ý muốn
Cấu trúc từ
suit one's/somebody's book
- (thông tục) hợp ý ý
suit somebody down to tát the ground
- (thông tục) trọn vẹn mến hợp
suit yourself
- tuỳ anh ham muốn làm những gì thì làm
Hình thái kể từ
- N-s:suits
- Ved : Suited
- Ving: Suiting
Xây dựng
Nghĩa thường xuyên ngành
tố tụng
Kỹ thuật công cộng
Nghĩa thường xuyên ngành
bộ dụng cụ
đơn kiện
Kinh tế
Nghĩa thường xuyên ngành
sự khiếu nại tụng
việc khiếu nại tụng
vụ kiện
- infringement suit
- vụ khiếu nại thực hiện đồ dùng giả
- legal suit
- vụ khiếu nại tụng
vụ tố tụng
vụ giành tụng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clothing , costume , dress , ensemble , getup , gray flannel , habit , livery , outfit , threads * , tuxedo , uniform , wardrobe , case , cause , lawsuit , litigation , proceeding , prosecution , trial , address , application , asking , attention , court , courtship , entreaty , imploration , imprecation , invocation , petition , plea , prayer , requesting , solicitation , soliciting , supplication , wooing , action , instance
verb
- accord , agree , answer , answer a need , become , befit , benefit , be proper for , beseem , be seemly , kiểm tra , kiểm tra out , conform , correspond , cut the mustard , bởi , enhance , fill the bill , fit , fit in , flatter , fulfill , get by , go , go together , go with , gratify , harmonize , make the grade , match , pass muster * , please , satisfy , serve , square , suffice , tally , accommodate , adjust , amuse , change , entertain , fashion , fill , modify , proportion , quadrate , readjust , reconcile , revise , tailor-make , toe the mark , acclimate , acclimatize , tailor , behoove , adapt , appeal , arrange , behove , comport , follow , group , prayer , proceeding , series
Bình luận