tongue nghĩa là gì

/tʌη/

Thông dụng

Danh từ

Cái lưỡi (người)
Lưỡi (động vật, thực hiện thức ăn)
Cách ăn rằng, mồm lưỡi
Dải nhô rời khỏi, vạt nhô ra
the tongue of a shoe
lưỡi giày
a narrow tongue of land jutting out into the sea
một doi khu đất hẹp nhô rời khỏi biển
Tia lửa nhọn đầu
tongues of flame lapping the edges of the bonfire
các lưỡi lửa bập bùng xung quanh đụn lửa nhen ngoài trời
Tiếng, ngôn ngữ
One's mother tongue
Tiếng u đẻ

Động từ

Ngắt âm (sáo, kèn...) tự lưỡi

Cấu trúc từ

to be all tongue
chỉ rằng thôi, rằng luôn luôn mồm
to find one's tongue
dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im thin thít...) mãi mới nhất nói
a honey tongue, a heart of gall
khẩu bụt tâm xà
to give (throw) tongue
nói to
Sủa
to have lost one's tongue
rụt rè không nhiều nói
to have a quick (ready) tongue
lém miệng; mau miệng
to hold one's tongue
nín lặng, ko rằng gì
much tongue and little judgment
nói nhiều nghĩ về ít
to wag one's tongue

(xem) wag

a tongue debate
một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh giành luận
what a tongue!
ăn rằng kỳ lạ chứ!
with one's tongue hanging out
khát thè lưỡi ra; hết sức khát nước
Háo hức mong ngóng hình mẫu gì
with (one's) tongue in (one's) cheek
không đem dự định nghiêm trang túc; mai mỉa, hài hước
tongues wag
(thông tục) đem chuyện ngồi lê song méc nhau, đem tin cẩn đồn
Háo hức mong ngóng hình mẫu gì

Hình Thái Từ

  • Ved : Tongued
  • Ving: Tonguing

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Lưỡi, kim (cân), tai, vấu, mơ xuyên, then, (v)ghép mộng

Xây dựng

chốt (ngầm)
ngõng (trục)
ghép tự mơ xoi
mộng rìa
groove and tongue
mộng rìa và rãnh rìa
tongue-and groove
mộng rìa và rãnh rìa

Kỹ thuật công cộng

cái đục chạm
chốt
feather tongue
chốt lăng trụ (gỗ)
loose tongue
chốt lỏng
cọc ván
kim chỉ
ngọn (lửa)
ngọn lửa
lắp ghép mộng
lưỡi
adherent tongue
lưỡi dính
bald tongue
lưỡi chọc
black tongue
lưỡi đen
coated tongue
lưỡi bựa
deep vein of tongue
tĩnh mạch lưỡi sâu
dorsal vein of tongue
tĩnh mạch sống lưng lưỡi
dotted tongue
lưỡi lấm chấm
fissured tongue
lưỡi nứt nẻ
gap at the joint of the heel of tongue
khe hở ông tơ theo gót lưỡi ghi
lobulated tongue
lưỡi phân thùy
muscle of tongue
cơ lưỡi
seat belt tongue plate
đĩa lưỡi chạc an toàn
slip tongue joint
mối ghép mơ lưỡi-rãnh
stippled tongue
lưỡi đốm trắng
tip of switch tongue
mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
tongue depressor
cái đè lưỡi
tongue lượt thích basin
bồn dạng lưỡi
tongue rail
ray lưỡi ghi
tongue-and-groove joint
mối ghép mơ lưỡi-rãnh
transverse muscle of tongue
cơ ngang lưỡi
vertical muscle of tongue
cơ trực tiếp đứng của lưỡi
lười gà
lưỡi ghi
gap at the joint of the heel of tongue
khe hở ông tơ theo gót lưỡi ghi
tip of switch tongue
mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
tongue rail
ray lưỡi ghi
lưỡi rung
ghép mơ xoi
mộng xoi
groove and tongue
ghép mơ xoi
then
ván cừ
vấu
vòng kẹp

Kinh tế

chế biến hóa lưỡi
tongue trimming table
bàn chế biến hóa lưỡi

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
argot , articulation , dialect , discourse , expression , idiom , lingo , parlance , patois , speech , talk , utterance , vernacular , voice , glossal , language , lick , lingua , lingula , speak , utter