/'ventʃə/
Thông dụng
Danh từ
Dự án sale, việc làm sale (nhất là về thương nghiệp, điểm với nguy hại thất bại); việc nguy hiểm, việc thục mạng lĩnh
- the car-hire firm is their latest (joint) business venture
- công ty cho tới mượn xe tương đối là liên kết kinh doanh thực hiện ăn thục mạng lĩnh thời gian gần đây nhất của họ
(thương nghiệp) sự đầu cơ
- at a venture
- ngẫu nhiên, vô tình, liều
Động từ
Liều, nguy hiểm, cả gan
- to venture one's life
- liều thân
- to venture a danger
- mạo hiểm
Đánh bạo, mạo muội, dám rằng, dám phân bua (ý con kiến..)
- to venture an opinion
- đánh bạo tuyên bố một ý kiến
- I venture lớn say that...
- tôi dám bảo rằng...
Dám thực hiện (việc gì gian nguy hoặc khó khăn chịu)
- a visit lớn the doctor
- liều đi kiểm tra sức khỏe chưng sĩ
Liều demo vận may rủi
- I ventured a small bet on the horse
- tôi tiếp tục thục mạng tiến công cuộc một không nhiều chi phí cho tới con cái ngựa đó
- nothing venture, nothing win
- (tục ngữ) được ăn cả, té về không; ko nhập hầm hùm sao bắt được hùm
- to venture on/upon something
- dám demo thực hiện loại gì
- to venture on a trip up the Amazon
- mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon
- to venture abroad
- đánh bạo đi ra ngoài; nguy hiểm rời khỏi ngoài
Hình Thái Từ
- Ved : Ventured
- Ving: Venturing
Chuyên ngành
Xây dựng
sự liều
Kinh tế
đầu cơ
phiêu trình
sự nguy hiểm kinh doanh
việc sale mạo hiểm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , baby * , chance , giảm giá , endeavor , enterprise , essay , experiment , exploit , feat * , hazard , header , investment , jeopardy , peril , pet project , project , proposition , pursuit , risk , setup , shot * , spec , speculation , stab * , stake , test , thing * , trial , undertaking , wager , emprise , attempt , contingency , gamble , try
verb
- advance , assay , attempt , bet , brave , challenge , chance , dare , dare say , defy , endanger , essay , experiment , expose , feel , front * , gamble , get down * , go out on a limb , grope , have a fling at , hazard , imperil , jeopardize , lắc open , make a stab at , make bold , operate , play for , play the market , presume , put in jeopardy , put up * , risk , speculate , stake , stick one’s neck out , take a crack at * , take a flyer , take a plunge , try , try out , volunteer , wager , adventure , compromise , lắc , post , put , pretend , danger , endeavor , enterprise , feat , fortune , investment , project , speculation , undertaking
Bình luận