/kɔin/
Thông dụng
Danh từ
Đồng chi phí (tiền đồng, chi phí kim loại); tiền
- false coin
- đồng chi phí giả; (nghĩa bóng) cái fake mạo
Ngoại động từ
Đúc (tiền); đúc (kim loại) trở thành tiền
Tạo rời khỏi, đặt điều ra
- to coin a word
- đặt rời khỏi một kể từ mới
Cấu trúc kể từ
to pay someone in his own coin
- ăn miếng trả miếng
to tướng coin money
- hái rời khỏi tiền
to tướng coin one's brains
- vắt óc suy nghĩ mẹo thực hiện tiền
hình thái từ
- V-ing: Coining
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dập nổi
sự đúc tiền
tiền dập
tiền đúc
Toán & tin
tiền vày sắt kẽm kim loại, đồng tiền
- biased coin
- đồng chi phí ko đối xứng
Xây dựng
góc nhà
tiền đồng xu
Kỹ thuật công cộng
cái đột
cái nêm
đồng tiền
- biased coin
- đồng chi phí ko đối xứng
Kinh tế
tiền đúc
- abrasion of coin
- sự hao ngót chi phí đúc
- clipped coin
- tiền (đúc) sứt
- coin circulation
- sự lưu thông chi phí đúc
- currency and coin
- tiền giấy má và chi phí đúc
- current coin
- tiền đúc thông hành
- token coin
- tiền đúc lốt hiệu
tiền kim loại
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bread * , cash , change , chicken feed * , chips * , coinage , copper , currency , dough , gold , jack , legal tender , meter money , mintage , money , piece , scratch * , silver , small change * , specie , circumscription , coigne , corner , denomination , die , dime , fluting , key , legend , milling , nickel , numismatics , obverse , penny , picayune , plug , quarter , quoin , reeding , reverse , rouleau , seigniorage , verso , wedge
verb
- brainstorm * , compose , conceive , contrive , counterfeit , dream up , fabricate , forge , formulate , frame , head trip , trang điểm , trang điểm off the top of one’s head , manufacture , mint , mold , originate , spark , spitball , stamp , strike , think up , trump up , besant , bezant , bob , caramel , carolus , cash , cent , change , chink , currency , dandiprat , daric , denarius , die , dime , disme , doit , doubloon , ducat , eagle , florin , groat , groschen , invent , krugerrand , lap , louis d'or , metal , moidore , neologize , neoterize , nickel , noble , obol , ora , quarter , quoin , rap , real , rial , rosa , sequin , sesterce , solidus , sou , sovereign , specie , stater , striver , taler , tanner , tara , thaler , token , zecchino
Bình luận