/sai'teiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự dẫn, sự trích dẫn
Câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
(pháp lý) trát yêu cầu hầu toà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương
Xây dựng
Nghĩa thường xuyên ngành
công trình lấy nước
Kỹ thuật công cộng
Nghĩa thường xuyên ngành
sự lấy nước
sự trích dẫn
tham chiếu
trích dẫn
- citation index
- chỉ mục trích dẫn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- example , illustration , mention , passage , quotation , quote , quoting , reference , saying , source , bidding , charge , commendation , encomium , panegyric , reward , salutation , summons , tribute , allegation , award , cite , excerpt , honor , notice , writ
Bình luận