/´aut¸fit/
Thông dụng
Danh từ
Đồ chuẩn bị, ăn mặc quần áo giầy nón...; bộ đồ áo nghề
Carpenter's outfit
Bộ vật dụng nghề nghiệp thợ thuyền mộc
Sự chuẩn bị rất đầy đủ (để chuồn đâu...)
(thông tục) tổ, group (thợ...)
(quân sự) đơn vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãng; ban ngành kinh doanh
Ngoại động từ
Cung cung cấp, trang bị
Chuyên ngành
Xây dựng
máy
Cơ - Điện tử
Thiết bị, chuẩn bị, cỗ khí cụ, bộ đồ áo nghề
Cơ khí & công trình
đồ dùng
thiết bị dụng cụ
Toán & tin
(máy tính ) vũ khí, khí cụ, vật dụng
Kỹ thuật công cộng
bộ vật dụng nghề
bộ dụng cụ
điều chỉnh cho tới vừa
dụng cụ
- tool outfit
- bộ dụng cụ
lắp
máy móc
thiết bị
- cementing outfit
- thiết bị trám ximăng
- concreting outfit
- thiết bị thực thi bêtông
- cutting outfit
- thiết bị hạn chế gọt
- diamond drilling outfit
- thiết bị khoan kim cương
- emergency outfit
- thiết bị cung cấp cứu
- repair outfit
- thiết bị sửa chữa
- vehicle washing outfit
- thiết bị cọ máy
Kinh tế
bộ ăn mặc quần áo giầy mũ
đồ nghề
đồ trang bị
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accoutrements , apparatus , appliances , clothing , costume , ensemble , garb , gear , get-up , guise , kit , machinery , materiel , outlay , paraphernalia , provisions , rig , rigging , suit , supplies , tackle , togs , trappings * , wardrobe , band , clique , company , concern , corps , coterie , crew , enterprise , establishment , firm , house , organization , các buổi party , mix , squad , team , troop , troupe , unit , accouterment , equipment , material , thing , turnout , habiliment , business , corporation , apparel , armamentarium , clothes , equipage , regalia , trappings
verb
- accoutre , appoint , arm , deck out , drape , fit out * , furnish , gear , prepare , provide , provision , rig up , stock , suit , supply , tog , turn out * , accouter , equip , fit , fit out , rig , turn out , array , attire , caparison , clothing , dress , duds , endow , equipment , furniture , garb , getup , kit , provisions , trappings