precedence là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛ.sə.dənts/
Hoa Kỳ[ˈprɛ.sə.dənts]

Danh từ[sửa]

precedence /ˈprɛ.sə.dənts/

  1. Quyền được trước, quyền chuồn trước, quyền đứng trước, quyền ở trước.
  2. Địa vị cao hơn nữa, vị thế bên trên.
    to take precedence of — được phía trên, được ngồi bên trên, được ở vị thế cao hơn

Tham khảo[sửa]

  • "precedence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính tiền (chi tiết)