/ˈsænɪˌtɛri/
Thông dụng
Tính từ
Vệ sinh, ko bẩn
- conditions in the kitchen are not very sanitary
- điều khiếu nại vô ngôi nhà phòng bếp ko được lau chùi và vệ sinh lắm
(thuộc) sự đảm bảo mức độ khoẻ, vệ sinh
- sanitary ware
- thiết bị vệ sinh
- sanitary inspector
- thanh tra vệ sinh
Chuyên ngành
Xây dựng
vệ sinh môi trường
- sanitary belt
- vành đai lau chùi và vệ sinh (môi trường)
Y học
thuộc lau chùi và vệ sinh, nằm trong nó tế
Kinh tế
vệ sinh
- sanitary berry enamel-lined
- hộp đang được vệ sinh
- sanitary certificate
- giấy ghi nhận vệ sinh
- sanitary certificate
- giấy bệnh vệ sinh
- sanitary control
- sự đánh giá vệ sinh
- sanitary inspection (offoodstuffs)
- việc kiểm nghiệm lau chùi và vệ sinh (cộng đồng)
- sanitary inspection (offoodstuffs)
- việc kiểm nghiệm lau chùi và vệ sinh (thực phẩm)
- sanitary inspector
- nhân viên đánh giá lau chùi và vệ sinh (công cộng)
- sanitary inspector
- thanh tra viên phụ trách cứ yếu tố vệ sinh
- sanitary pump
- bơm vệ sinh
- sanitary requirements
- yêu cầu vệ sinh
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- healthful , healthy , hygienic , prophylactic , purified , salubrious , sanative , sterile , uncontaminated , uninfected , unpolluted , unsullied , wholesome , aseptic , clean , clinical , disinfected , surgical
Bình luận