sweet heart nghĩa là gì

/ˈswitˌhɑrt/

Thông dụng

Danh từ

Cưng, anh yêu thương, em yêu thương (dùng nhằm gọi tình nhân một cơ hội trìu mến) (như) sweetie
Người yêu thương, người tình
Mary has a sweetheart
Mary sở hữu người yêu

Ngoại động từ

Tán, mò mẫm hiểu (người yêu)
to go sweethearting
đi nghiền (gái); đi tìm kiếm hiểu (người yêu)

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admirer , beau , beloved , boyfriend , companion , darling , dear , dear one , flame , girlfriend , heartthrob , honey * , inamorata , inamorato , love , lovebird , lover , one and only , paramour , pet , significant other , steady * , suitor , swain , sweet , treasure * , truelove , valentine , honey , minion , precious , (female) ladylove , (male) lover , adorer , amaryllis , deary , doll , dreamboat , dulcinea , ladylove , lass , mistress , rose , spark

Từ trái khoáy nghĩa