swirl là gì

Dạng không chỉ là ngôi
Động kể từ nguyên vẹn mẫu to swirl
Phân kể từ hiện tại tại swirling
Phân kể từ quá khứ swirled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại swirl swirl hoặc swirlest¹ swirls hoặc swirleth¹ swirl swirl swirl
Quá khứ swirled swirled hoặc swirledst¹ swirled swirled swirled swirled
Tương lai will/shall² swirl will/shall swirl hoặc wilt/shalt¹ swirl will/shall swirl will/shall swirl will/shall swirl will/shall swirl
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại swirl swirl hoặc swirlest¹ swirl swirl swirl swirl
Quá khứ swirled swirled swirled swirled swirled swirled
Tương lai were to swirl hoặc should swirl were to swirl hoặc should swirl were to swirl hoặc should swirl were to swirl hoặc should swirl were to swirl hoặc should swirl were to swirl hoặc should swirl
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại swirl let’s swirl swirl
  1. Cách phân tách động kể từ cổ.
  2. Thường trình bày will; chỉ trình bày shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường trình bày shall và chỉ trình bày will nhằm nhấn mạnh vấn đề.