triangle nghĩa là gì

/´traiæηgl/

Thông dụng

Danh từ

Hình tam giác

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hình tam giác, thước tam giác, êke

Xây dựng

thước đo góc (vẽ kỹ thuật)

Điện lạnh

hình tam gíac

Kỹ thuật công cộng

ê ke
hình tam giác
tam giác
acute angle triangle
tam giác góc nhọn
acute triangle
tam giác nhọn
altitude of a triangle
chiều cao của tam giác
apex of the theoretical triangle
đỉnh tam giác lý thuyết
astronomical triangle
tam giác thị sai
base of a triangle
đáy tam giác
birectangular spherical triangle
tam giác cầu nhì góc vuông
centroid of a triangle
trung tuyến của một tam giác
circumscribed triangle
tam giác nước ngoài tiếp
color triangle
tam giác màu
coordinate triangle
tam giác tọa độ
defect of a triangle
khuyết số của một tam giác
deficiency (defect) of a triangle
số khuyết của một tam giác
diagonal triangle
tam giác chéo
equiangular triangle
tam giác đều
escribed circle (ofa triangle)
vòng tròn xoe bàng tiếp (của một tam giác)
excess of a spherical triangle
số dư của một tam giác cầu
excess of triangle
góc dư của tam giác
femoral triangle
tam giác đùi
force triangle
tam giác lực
geodesic triangle
tam giác trắc địa
Goldhaber triangle
tam giác Goldhaber
homothetic triangle
tam giác vị tự
hypotenuse of a right triangle
cạnh huyền của một tam giác vuông
inscribed circle (ofa triangle)
vòng tròn xoe nội tiếp (một tam giác)
inscribed triangle
tam giác nội tiếp
local triangle
tam giác địa phương
lymphoid triangle
tam giác limphô
median of a triangle
trung tuyến của tam giác
median point a triangle
trọng tâm của một tam giác
median point of a triangle
trọng tâm của một tam giác
middle point of a triangle
trọng tâm của một tam giác
oblique triangle
tam giác xiên
obtuse angular triangle
tam giác góc tù
obtuse triangle
tam giác với góc tù
orthocentre of a triangle
trực tâm của một tam giác
pascal's triangle
tam giác patxcan
pedal triangle
tam giác thùy túc
pedal triangle
tam giác thủy túc
plane triangle
tam giác phẳng
racial triangle
tam giác mặt
rectilinear triangle
tam giác thẳng
resolution of a triangle
giải tam giác
reversing triangle
tam giác quay
right-angled triangle
tam giác vuông
salience triangle
tam giác thường
scalene triangle
tam giác thường
self-polar triangle
tam giác tự động đối cực
solution of a triangle
phép giải một tam giác
spheroidal triangle
tam giác phỏng cầu
submental triangle
tam giác bên dưới cằm
syzygial triangle
tam giác hội xung
triangle axiom
tiên đề tam giác
triangle axiom
tiền đề tam giác
triangle closure
sai số khép tam giác
triangle closure, triangle closing
sai số khép tam giác đo
triangle connection
nối tam giác
triangle inequality
bất đẳng thức tam giác
triangle misclosure
sai số khép tam giác
triangle of error
tam giác sai số
triangle of errors
tam giác sai số
triangle of force
tam giác lực
triangle of forces
tam giác lực
triangle rule
quy tắc tam giác
triangle track
tam giác quay
unit triangle
tam giác đơn vị
unloading triangle
tam giác túa chuyển vận (trên mặt mày bằng)
vagal triangle
tam giác kinh truất phế vị
vertex of a triangle
đỉnh của một tam giác
visibility triangle
tam giác nhìn

Kinh tế

hình tam giác

Giải quí VN: Mô hình biểu đồ gia dụng chuyên môn với nhì điểm chuẩn chỉnh và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng phương pháp nối những lay động giá bán một loại đầu tư và chứng khoán vày một đường thẳng liền mạch. Trong quy mô tam giác vượt trội, chóp hình trở lại phía bên phải và cũng có thể có hình tam giác ngược lại sở hữu chóp trở lại phía bên trái. Trong hình tam giác cũng có thể có hàng loạt kể từ nhì giá bán trở lên trên được hồi phục và Khi giá bán rớt thì đỉnh tiếp đến tiếp tục thấp rộng lớn đỉnh trước này còn lòng thì cao hơn nữa lòng trước cơ. Trong hình tam giác góc phía bên phải thì phần dốc của hình tiếp tục cho thấy thêm phía đánh tan khuôn hình. Nhà phân tách nhận ra điều này cực kỳ cần thiết Khi giá bán đầu tư và chứng khoán đánh tan khuôn hình tam giác theo phía lên hoặc xuống cũng chính vì nó thông thường Tức là giá bán đầu tư và chứng khoán tiếp tục nối tiếp theo dõi khunh hướng cơ. Xem Pennant, Technical Analysis, Wedge.

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa