domicile là gì

/´dɔmi¸sail/

Thông dụng

Danh từ

Nhà ở, điểm ở
(pháp lý) cư sở, chủ yếu quán
(thương nghiệp) điểm thanh toán giao dịch hối hận phiếu

Nội động từ

Ở bên trên, ấn định vị trí ở bên trên (nơi nào)

Ngoại động từ

Định vị trí ở (cho ai)
(thương nghiệp) ấn định điểm thanh toán giao dịch (hối phiếu...)

hình thái từ

  • V-ing: domiciling
  • V-ed: domiciled

Chuyên ngành

Kinh tế

chỉ ấn định điểm trả (một hối hận phiếu)
địa chỉ pháp lý
nơi ở cố định
nơi trả chi phí (hối phiếu)
nơi trả chi phí (một hối hận phiếu)
quê quán

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abode , accommodation , apartment , castle , commorancy , condo , condominium , co-op , crash pad * , dump , dwelling , habitation , home page , house , joint , legal residence , mansion , pad * , rack * , residence , residency , roof over head , roost * , settlement , lodging , place , pad , palace
verb
accommodate , bed , berth , bestow , billet , board , bunk , house , lodge , put up , quarter , room , abide , dwell , reside