effect nghĩa là gì

/i'fekt/

Thông dụng

Danh từ

Kết quả
cause and effect
nguyên nhân và kết quả
Hiệu lực, hiệu suất cao, tác dụng
of no effect
không đem hiệu quả
with effect from today
có hiệu lực thực thi Tính từ lúc ngày hôm nay
Tác động, hình họa hưởng; ấn tượng
the effect of light on plants
ảnh tận hưởng của độ sáng lên cây cối
Mục đích, ý định
to this effect
vì mục tiêu đó
(số nhiều) của, của nả, vật dụng
personal effects
vật dụng riêng
(vật lý) hiệu ứng

Ngoại động từ

Thực hiện
Đem lại
to effect a change
đem lại sự thay cho đổi

Cấu trúc từ

to bring into effect; vĩ đại carry into effect
thực hiện tại, ganh đua hành
to come into effect
có hiệu lực thực thi ganh đua hành
this governmental decree will come into effect by the kết thúc of this month
nghị ấn định này của cơ quan chính phủ sẽ sở hữu hiệu lực thực thi vô vào cuối tháng này
to give effect to
làm cho tới đem hiệu lực thực thi, ganh đua hành
in effect
thực vậy, thực thế
(luật) đang được dùng, đang xuất hiện hiệu lực
These laws are in effect in twenty states.
Những luật này đang xuất hiện hiệu lực thực thi ở nhị mươi bang.
to no effect
không hiệu suất cao, không tồn tại kết quả
to effect a policy of insurance
Ký một ăn ý đồng bảo hiểm

hình thái từ

  • Ved: effected
  • Ving:effecting

Chuyên ngành

Xây dựng

ảnh hưởng

Cơ - Điện tử

Tác dụng,hình họa tận hưởng, cảm giác, hiệu quả 

Kỹ thuật cộng đồng

năng suất
calculate refrigerating effect
năng suất rét mướt tính toán
compressor effect
năng suất máy nén
gross refrigerating effect
tổng năng suất lạnh
overall cooling effect
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating capacity (effect)
tổng năng suất lạnh
overall refrigerating effect
tổng năng suất lạnh
refrigerating compressor effect
năng suất rét mướt của sản phẩm nén
refrigerating effect per brake horsepower
năng suất rét mướt bám theo năng suất hãm
refrigerating effect per brake horsepower
năng suất rét mướt bám theo năng suất hãm
refrigerating effect per unit of swept volume
năng suất rét mướt bám theo đơn vị chức năng thể tích (quét)
sensible cooling effect
năng suất rét mướt hiện
sensible cooling effect
năng suất rét mướt hiện tại (cảm giác được)
sensible-cooling effect
năng suất rét mướt hiện tại rõ
specific refrigerating effect
năng suất rét mướt riêng
summative refrigerating effect
năng suất rét mướt tổng (thể)
summative refrigerating effect
hiệu ngược (năng suất) rét mướt tổng thể
total refrigerate effect
năng suất rét mướt tổng
total refrigerate effect
tổng năng suất lạnh
total refrigerating capacity (effect)
năng suất rét mướt tổng
total refrigerating capacity (effect)
tổng năng suất lạnh
useful effect
năng suất rét mướt hữu ích
useful refrigerating effect
năng suất rét mướt hữu ích
volumetric refrigerating capacity (effect)
năng suất rét mướt thể tích
volumetric refrigerating effect
năng suất rét mướt thể tích
hiệu lực
to take effect
trở nên đem hiệu lực
hiệu quả
action effect
hiệu ngược hoạt động
calorific effect [value]
hiệu ngược calo
calorific effect [value]
hiệu ngược nhiệt
conventional refrigerating effect
hiệu ngược rét mướt được qui ước
cooling effect
hiệu ngược thực hiện lạnh
cooling effect
hiệu ngược lạnh
cumulative effect
hiệu ngược tích lũy
cumulative effect
hiệu ngược tổng hợp
dehumidifying effect
hiệu ngược mút hút ẩm
drying effect
hiệu ngược sấy
latent cooling effect
hiệu ngược thực hiện rét mướt ẩn
latent cooling effect
hiệu ngược thực hiện rét mướt tàng ẩn
latent dehumidifying effect
hiệu ngược khử độ ẩm ẩn
latent dehumidifying effect
hiệu ngược sấy ẩn
long time effect
hiệu ngược lâu dài
national economic effect
hiệu ngược tài chính quốc dân
notch effect
hiệu ngược của rãnh cắt
radiation effect
hiệu ngược bức xạ
sensible cooling effect
hiệu ngược thực hiện rét mướt cảm biến
sensible cooling effect
hiệu ngược thực hiện rét mướt nhạy
short time effect
hiệu ngược ngắn ngủn hạn
stereoscopic effect
hiệu ngược nom nổi
summative refrigerating effect
hiệu ngược (năng suất) rét mướt tổng thể
summative refrigerating effect
hiệu ngược rét mướt tổng (thể)
supplementary effect of the admixture
hiệu ngược phụ của hóa học phụ gia
Zero Effect Networks (Novell) (ZEN)
Các mạng zero hiệu suất cao (Novell)
hiệu suất
calculated refrigerating capacity [effect]
hiệu suất rét mướt tính toán
skin effect
hiệu suất mặt mũi ngoài
hiệu ứng
Abney effect
hiệu ứng Abney
acoustic horn effect
hiệu ứng bé xe
acoustical Doppler effect
hiệu ứng Doppler âm học
acousto-optic effect
hiệu ứng âm quang
acoustoelectric effect
hiệu ứng điện-âm thanh
actinic effect
hiệu ứng quang đãng hóa
additive effect
hiệu ứng cộng
after-effect
hậu hiệu ứng
after-effect
hiệu ứng dư
Aharonov-Bohm effect
hiệu ứng Aharonov-Bohm
altitude effect
hiệu ứng chừng cao
anomalous Barkhausen effect
hiệu ứng Barkhausen dị thường
anomalous Hall effect
hiệu ứng Hall dị thường
anomalous skin effect
hiệu ứng ở mặt ngoài dị thường
antenna effect
hiệu ứng ăng ten
aperture effect
hiệu ứng chừng khẩu
asymmetrical effect
hiệu ứng bất đối xứng
asymmetrical effect
hiệu ứng ko đối xứng
Auger effect
hiệu ứng Auger
avalanche effect
hiệu ứng thác
azimuth effect
hiệu ứng phương vị
back-Goudsmit effect
hiệu ứng Goudsmit ngược
backscatter effect
hiệu ứng nghiền xạ ngược
backwater effect
hiệu ứng nước ngược
bamboo effect
hiệu ứng cây tre
Barkhausen effect
hiệu ứng Bar-khausen
Barkhausen effect
hiệu ứng Barkhausen
Barnett effect
hiệu ứng Barnett
Beck effect
hiệu ứng Becquerel
Becquerel effect
hiệu ứng Becquerel
Becquerel effect
hiệu ứng Farađây thuận từ
binaural effect
hiệu ứng nhị tai
blanking effect
hiệu ứng đóng
blocking effect
hiệu ứng chặn
body effect
hiệu ứng thân
boundary effect
hiệu ứng biên
boundary layer effect
hiệu ứng lớp biên
Brinell effect
hiệu ứng Brinell
brush effect
hiệu ứng thanh hao than
bulk effect
hiệu ứng khối
bulk-effect device
thiết bị cảm giác khối
buoyancy effect
hiệu ứng thủy triều
calorific effect
hiệu ứng nhiệt
Calzecchi-Onesti effect
hiệu ứng Calzechi-Onesti
capture effect
hiệu ứng bắt
capture effect
hiệu ứng bắt (máy phát)
capture effect
hiệu ứng bắt giữ
carbon dioxide greenhouse effect
hiệu ứng căn nhà kính tự cacbon đioxit
cavity resonance effect
hiệu ứng nằm trong tận hưởng hốc
Cherenkov effect
hiệu ứng Cherenkov
channel effect
hiệu ứng kênh
chemically sensitive field effect
hiệu ứng ngôi trường nhạy bén hóa
chimney effect
hiệu ứng mút hút khói
chimney effect
hiệu ứng ống khói
clustering effect
hiệu ứng chùm
cochlear microphonic effect
hiệu ứng micrô của ốc tai
coincidence effect
hiệu ứng trùng hợp
coincidence effect
hiệu ứng trùng phùng
compressibility effect
hiệu ứng nén
Compton effect
hiệu ứng Compton
Compton-Debye effect
hiệu ứng Compton-Debye
conductor skin effect
hiệu ứng skin
conductor skin effect
hiệu ứng (lớp) da
conductor skin effect
hiệu ứng lớp mặt
conductor skin effect
hiệu ứng lớp mặt mũi thừng dẫn
conductor skin effect
hiệu ứng mặt mũi ngoài
conductor skin effect
hiệu ứng ở mặt ngoài Kelvin
conventional refrigerating effect
hiệu ứng rét mướt qui ước
converse piezoelectric effect
hiệu ứng áp năng lượng điện ngược
cooling effect
hiệu ứng lạnh
Corbino effect
hiệu ứng Corbino
corona effect
hiệu ứng vầng quan
corona effect
hiệu ứng năng lượng điện hoa
Cotton-Mouton effect
hiệu ứng Cotton-Mouton
cross-magnetizing effect
hiệu ứng kể từ hóa ngang
curvature effect
hiệu ứng chừng cong
cut-off effect
hiệu ứng cắt
DC Josephson effect
hiệu ứng Josephson DC
de Haas-Van Alphen effect
hiệu ứng de Haa-Van Alphen
Debye effect
hiệu ứng Debey
delta E effect
hiệu ứng E đenta
denteric effect
hiệu ứng macma thuận
desiccation effect
hiệu ứng mút hút ẩm
desiccation effect
hiệu ứng khử nước
deuteric effect
hiệu ứng macma muộn
diamagnetic Faraday effect
hiệu ứng Faraday nghịch ngợm từ
differential Doppler effect
hiệu ứng Doppler vi phân
differential effect
hiệu ứng vi sai
differential Faraday effect
hiệu ứng Faraday vi phân
Direct Coupled field effect transistor Logic (DCFL)
lôgic tranzito cảm giác ngôi trường ghép trực tiếp
directional effect
hiệu ứng phía tính
dispersal effect
hiệu ứng nghiền xạ
dispersal effect
hiệu ứng phân tán
dispersion effect
hiệu ứng nghiền sắc
diurnal effect
hiệu ứng hằng ngày
diurnal effect
hiệu ứng ngày đêm
diversity effect
hiệu ứng nhân tập
doppler effect
hiệu ứng doppler
doubling effect
hiệu ứng cặp đôi
Draper effect
hiệu ứng Draper
drift effect
hiệu ứng kéo theo
drying effect
hiệu ứng sấy
Dufour effect
hiệu ứng Dufour
dumb-bell effect
hiệu ứng ngược tạ
dynamic effect
hiệu ứng động
dynamic Jahn-Teller effect
hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
early effect
hiệu ứng sớm
early effect
hiệu ứng sớm (tranzito)
Early effect
hiệu ứng Early
east-west effect
hiệu ứng Đông-Tây
eberhard effect
hiệu ứng rìa
eberhard effect
hiệu ứng mép
eccentricity effect
hiệu ứng tâm sai
echo effect
hiệu ứng giờ đồng hồ vọng
echo effect
hiệu ứng dội
edge effect
hiệu ứng rìa
edge effect
hiệu ứng biên
edge effect
hiệu ứng bờ
edge effect
hiệu ứng cạnh
edge effect
hiệu ứng mép
effect of eccentricity
hiệu ứng nghiêng tâm
effect of exchange interaction
hiệu ứng tương tác trao đổi
effect of light
hiệu ứng ánh sáng
effect of sag
hiệu ứng tự cáp bị võng
effect unit
bộ hiệu ứng
Ehrenhaft effect
hiệu ứng Ehrenhaft
Einstein-de Haas effect
hiệu ứng Einstein-de Haas
electric field effect
hiệu ứng Stark
electric field effect
hiệu ứng năng lượng điện trường
electrical effect
hiệu ứng điện
electro-optic effect
hiệu ứng năng lượng điện quang
electrodermal effect
hiệu ứng năng lượng điện bề mặt
electrohydraulic effect
hiệu ứng thủy điện
electromagnetic field effect
hiệu ứng năng lượng điện kể từ trường
electrooptical effect
hiệu ứng năng lượng điện quang
electrooptical effect
hiệu ứng Kerr
electrophoretic effect
hiệu ứng năng lượng điện di
electrostrictive effect
hiệu ứng năng lượng điện giảo
electrothermal effect
hiệu ứng nhiệt độ điện
electrothermal effect
hiệu ứng nhiệt độ năng lượng điện ngược
electrothermal effect
hiệu ứng Peltier
elementary separation effect
hiệu ứng tách cơ bản
emission by field effect
phát xạ nhờ cảm giác trường
end effect
hiệu ứng tận cùng
end effect
hiệu ứng biên
end effect
hiệu ứng bờ
end effect
hiệu úng đầu mút
end effect
hiệu ứng đâu mút
Ettingshausen effect
hiệu ứng Ettingshausen
exchange effect
hiệu ứng trao đổi
external photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng phân phát xạ
external photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện ngoài
failure effect
hiệu ứng thất bại
failure effect
hiệu ứng hỏng hại
Faraday effect
hiệu ứng Faraday
feathering effect
hiệu ứng xuôi lá
Fermi surface effect
hiệu ứng mặt mũi Fermi
Ferranti effect
hiệu ứng Ferranti
FET (FieldEffect Transistor)
tranzito cảm giác ngôi trường (FET)
FET (field-effect transistor)
tranzito cảm giác trường
field effect
hiệu ứng trường
field effect amplifier
bộ khuếch tán cảm giác trường
field effect device
thiệt bị sử dụng cảm giác trường
field effect transistor (FET)
hiệu ứng trường
field effect transistor (FET)
tranzito (hiệu ứng) trường
Field Effect Transistor (FET)
tranzito cảm giác trường
field-effect capacitor
tụ năng lượng điện cảm giác trường
field-effect device
thiết bị cảm giác trường
field-effect diode
đi-ốt cảm giác trường
field-effect transistor (f.e.t)
tranzito cảm giác trường
field-effect transistor (FET)
tranzito cảm giác trường
Field-Effect Transistor (FET)
tranzito cảm giác ngôi trường (FET)
field-effect transistor diode
điện trở transistor cảm giác trường
flicker effect
hiệu ứng lấp lánh
flicker effect
hiệu ứng nhấp nháy
fluctuation effect
hiệu ứng thăng giáng
flue effect
hiệu ứng ống khói
fluidization effect
hiệu ứng tần sôi
fluidization effect
hiệu ứng tầng sôi
flutter effect
hiệu ứng chập chờn
fly-by effect
hiệu ứng cất cánh qua
flywheel effect
hiệu ứng bánh đà
force effect
hiệu ứng lực
fractional quantum Hall effect
hiệu ứng Hall lượng tử phân số
fringe effect
hiệu ứng biên
fringe effect
hiệu ứng diềm
fringe effect
hiệu ứng mép
gaivano-magnetic effect
hiệu ứng kể từ điện
Gall effect
hiệu ứng Hall
galvanomagnetic effect
hiệu ứng kể từ ganva
galvanomagnetic effect
hiệu ứng kể từ ganvanic
gap effect
hiệu ứng vùng khe
gas-sensitive filled-effect transistor
tranzito cảm giác ngôi trường nhạy bén khí
ghost effect
hiệu ứng parasit
ghost effect
hiệu ứng parazit
ghost effect
hiệu ứng phụ
glasshouse effect
hiệu ứng căn nhà kính
greenhouse effect
hiệu ứng căn nhà kính
ground effect machine (GEM)
máy cảm giác bề mặt
Guillemin effect
hiệu ứng Guillemin
Gunn effect
hiệu ứng Gunn
Gunn-effect diode
đi-ốt cảm giác Gunn
gyromagnetic effect
hiệu ứng kể từ hồi chuyển
gyroscopic effect
hiệu ứng con cái quay
gyroscopic effect
hiệu ứng hồi chuyển
hall effect
hiệu ứng Hall
hall-effect switch
công tắc cảm giác Hall
halo effect
hiệu ứng năng lượng / cảm giác halo
Hawthorne effect
hiệu ứng Hawthorne
heat effect
hiệu ứng nhiệt
heating effect
hiệu ứng sưởi (ấm)
heating effect
hiệu ứng châm nóng
heating effect
hiệu ứng gia nhiệt
herder effect
hiệu ứng dồn tụ
Hertz effect
hiệu ứng Hertz
high-order effect
hiệu ứng cấp cho cao
Holden effect
hiệu ứng Holden
Hopkinson effect
hiệu ứng Hopkinson
Hughes effect
hiệu ứng Hughes
humidifying effect
hiệu ứng gia ẩm
humidifying effect
hiệu ứng thực hiện ẩm
hyper-Raman effect
hiệu ứng siêu raman
hysteresis effect
hiệu ứng trễ
image effect
hiệu ứng ảnh
image effect
hiệu ứng bóng
induction effect
hiệu ứng cảm ứng
Insulated Gate Field Effect Transistor (IGFET)
tranzito cảm giác ngôi trường đem cổng cơ hội điện
insulation effect
hiệu ứng cơ hội nhiệt
integral quantum Hall effect
hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
interference effect
hiệu ứng tương tác
interference effect
hiệu ứng nhiễu
internal photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện trong
intrinsic photo effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện trong
inverse Compton effect
hiệu ứng Compton ngược
inverse Comton effect
hiệu ứng Comton ngược
inverse photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện ngược
inverse piezoelectric effect
hiệu ứng áp năng lượng điện ngược
ion-selective field effect transistor (ISFET)
tranzito (hiệu ứng) ngôi trường tinh lọc ion
ion-selective field-effect transistor (ISFET)
tranzito cảm giác ngôi trường lựa chọn ion
ISFET (ion-s-elective field-effect transistor)
tranzito cảm giác ngôi trường lựa chọn ion
isotope effect
hiệu ứng đồng vị
Jahn-Teller effect
hiệu ứng Jahn-Teller
jamin effect
hiệu ứng jamin
JFET (junctionfield-effect transistor)
hiệu ứng ngôi trường tiếp diễn
Josephson effect
hiệu ứng Josephson
Joule effect
hiệu ứng Joule
Joule-Kelvin effect
hiệu ứng Joule-Kelvin
Joule-Kelvin effect
hiệu ứng Joule-Thomson
Joule-Thomson effect
hiệu ứng joule-Kelvin
Joule-Thomson effect
hiệu ứng Joule-Thomson
junction field effect transistor
tranzito (hiệu ứng) ngôi trường (kiểu) gửi tiếp
Junction Field Effect Transistor (JFET)
tranzito cảm giác ngôi trường tiếp giáp
junction field-effect transistor (JFET)
tranzito cảm giác lối gửi tiếp
kadenacy effect
hiệu ứng kadenacy
Kendall effect
hiệu ứng Kendall
Kelvin effect
hiệu ứng Kelvin
kelvin effect
hiệu ứng mặt mũi ngoài
kelvin skin effect
hiệu ứng skin
kelvin skin effect
hiệu ứng (lớp) da
kelvin skin effect
hiệu ứng lớp mặt
kelvin skin effect
hiệu ứng lớp mặt mũi thừng dẫn
kelvin skin effect
hiệu ứng mặt mũi ngoài
Kelvin skin effect
hiệu ứng ở mặt ngoài Kenlvin
kendell effect
hiệu ứng kendell
Kerr effect
hiệu ứng Kerr
Kerr electro-optical effect
hiệu ứng Kerr năng lượng điện quang
Kerr magneto-optical effect
hiệu ứng Kerr kể từ quang
kinetic isotope effect
hiệu ứng đồng vị động
Knudsen effect
hiệu ứng Knudsen
Kondo effect
hiệu ứng Kondo
Kossel effect
hiệu ứng Kossel
land effect
hiệu ứng khu đất liền
latitude effect
hiệu ứng vĩ độ
lethal effect
hiệu ứng thực hiện bị tiêu diệt người
light effect
hiệu ứng ánh sáng
linear effect
hiệu ứng tuyến tính
linear effect
hiệu ứng bậc nhất
linear electrooptic effect
hiệu ứng năng lượng điện quang đãng tuyến tính
linear stark effect
hiệu ứng stark tuyến tính
local effect
hiệu ứng cử viên bộ
local effect
hiệu ứng địa phương
long-line effect
hiệu ứng lối dài
longitude effect
hiệu ứng kinh độ
Ludwig-Sorel effect
hiệu ứng Ludwig-Sorel
lunar spring-board effect
hiệu ứng ván nhún mặt mũi trăng
magnetic tension effect
hiệu ứng kéo căng từ
magneto-optical effect
hiệu ứng kể từ quang
magneto-optical Kerr effect (MOKE)
hiệu ứng Kerr kể từ quang
magnetoacoustic effect
hiệu ứng âm từ
magnetocaloric effect
hiệu ứng kể từ nhiệt
magnetoelastic effect
hiệu ứng kể từ đàn (hồi)
magnetoelectric effect
hiệu ứng kể từ điện
magnetogalvanic effect
hiệu ứng kể từ ganva
magnetogalvanic effect
hiệu ứng kể từ ganvanic
magnetostrictive effect
hiệu ứng kể từ giảo
magnettomechanical effect
hiệu ứng kể từ cơ
magnitude of effect
độ rộng lớn của hiệu ứng
magnon interaction effect
hiệu ứng tương tác manhon
magnus effect
hiệu ứng magnus
Majorana effect
hiệu ứng Majorana
many-body effect
hiệu ứng nhiều hạt
many-body effect
hiệu ứng nhiều vật
masking effect
hiệu ứng bao phủ chắn
masking effect
hiệu ứng mặt mũi nạ
mass effect
hiệu ứng khối lượng
mechanocaloric effect
hiệu ứng cơ nhiệt
mechanothermal effect
hiệu ứng nhiệt-cơ (heli)
meissner effect
hiệu ứng meisner
Meissner effect
hiệu ứng Meissner
Meissner-Ochsenfeld effect
hiệu ứng Meissner
memory effect
hiệu ứng cỗ nhớ
mesomeric effect
hiệu ứng mesome
Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
tranzito cảm giác ngôi trường kim loại-điện môi-bán dẫn
Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
tranzito buôn bán dẫn sắt kẽm kim loại cảm giác trường
metal-nitride semiconductor field effect transistor (MNFET)
tranzito cảm giác ngôi trường buôn bán dẫn nitri kim loại
Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
tranzito cảm giác ngôi trường Silic ôxit kim loại
miller effect
hiệu ứng Miller
mirror effect
hiệu ứng đối xứng gương
mirror effect
hiệu ứng gương
MNFET (metal-nitride semiconductor field effect transistor)
tranzito cảm giác ngôi trường buôn bán dẫn nitrit kim loại
modulation-doped field effect transistor (MODFET)
tranzito (hiệu ứng) ngôi trường trộn tạp điều biến
moid effect
hiệu ứng moiré
Mossbauer effect
hiệu ứng Mossbauer
motor effect
hiệu ứng động cơ
mountain effect
hiệu ứng núi cao
Mullins effect
hiệu ứng Mullius
multichannel field-effect transistor
tranzito cảm giác ngôi trường nhiều kênh
mutual impedance effect
hiệu ứng trở kháng hỗ tương
neighborhood effect
hiệu ứng lân cận
neighbourhood effect
hiệu ứng lân cận
Nernst effect
hiệu ứng Nernst
net effect
hiệu ứng toàn phần
net effect
hiệu ứng tổng cộng
night effect
hiệu ứng đêm
nonlinear Stark effect
hiệu ứng Stark phi tuyến
normal Hall effect
hiệu ứng Hall thường
normal photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện thường
normal Zeeman effect
hiệu ứng Zeeman thường
notch effect
hiệu ứng rãnh khía
nuclear photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện phân tử nhân
nuclear photomagnetic effect
hiệu ứng quang đãng kể từ phân tử nhân
optical Doppler effect
hiệu ứng Doppler quang
orientation effect
hiệu ứng ấn định hướng
overall heating effect
tổng cảm giác nhiệt
packing effect
hiệu ứng xếp chặt
packing effect
hiệu ứng bó
paramagnetic Faraday effect
hiệu ứng Becquerel
paramagnetic Faraday effect
hiệu ứng Faraday thuận từ
Paschen-Back effect
hiệu ứng Paschen-Back
Paschen-Back effect
hiệu ứng paschen-Back (vật lý vẹn toàn tử)
peltier effect
hiệu ứng nhiệt độ điện
Peltier effect
hiệu ứng Peltier
Peltier effect refrigeration
làm rét mướt bám theo cảm giác Peltier
pholoelectromagnetic effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện từ
phonoatomic effect
hiệu ứng âm-nguyên tử
photo-effect
hiệu ứng quang
photocapacitative effect
hiệu ứng quang đãng dung (ở buôn bán dẫn)
photochemical effect
hiệu ứng quang đãng hóa
photochemical effect
hiệu ứng quang đãng hóa học
photoconductive effect
hiệu ứng quang đãng dẫn
photodiffusion effect
hiệu ứng quang đãng khuếch tán
photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng phân phát xạ
photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng điện
photoemissive effect
hiệu ứng quang đãng phân phát xạ
photoemissive effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện ngoài
photomagnetoelectric effect
hiệu ứng quang đãng kể từ điện
photomagnetoelectric effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện từ
photonuclear effect
hiệu ứng quang đãng hạch
photonuclear effect
hiệu ứng quang đãng phân tử nhân
photopiezoelectric effect
hiệu ứng quang đãng áp điện
photovoltaic effect
hiệu ứng quang đãng vontaic
photovoltaic effect
hiệu ứng quang đãng điện
phugoid effect
hiệu ứng phugoit
physiological effect
hiệu ứng sinh lý
piezoelectric effect
hiệu ứng áp điện
piezomagnetic effect
hiệu ứng áp từ
pinch effect
hiệu ứng thắt
pinch effect
hiệu ứng thắt (kẹp)
pinch effect
hiệu ứng bóp
pinch-off effect
hiệu ứng thắt
pinking effect
hiệu ứng tạo nên color hồng
plezo-electric effect
hiệu ứng áp điện
plug effect
hiệu ứng bịt dòng sản phẩm chảy
plug effect
hiệu ứng hút
Pockels effect
hiệu ứng Pockels
pogo effect
hiệu ứng lối kinh tuyến (dao động kinh tuyến)
pogo effect
hiệu ứng pogo (tàu vũ trụ)
point effect
hiệu ứng mũi nhọn
Poole-Frenkel effect
hiệu ứng Poole-Frenkel
positive effect
hiệu ứng dương
primary depolarization effect
hiệu ứng phân cực kỳ cơ bản
proximity effect
hiệu ứng gần
proximity effect
hiệu ứng lân cận
pyroelectric effect
hiệu ứng hỏa điện
pyroelectronic effect
hiệu ứng hỏa điện
quantum effect
hiệu ứng lượng
quantum effect
hiệu ứng lượng tử
quantum Hall effect
hiệu ứng Hall lượng từ
quantum Hall effect
hiệu ứng Hall lượng tử
quenching effect
hiệu ứng tôi
radial Doppler effect
hiệu ứng Doppler bám theo tia
ram effect
hiệu ứng tăng áp
Raman effect
hiệu ứng Raman
ranque effect
hiệu ứng Ranque
ranque-hilsch effect
hiệu ứng Ranque-Hilsch
rate effect
hiệu ứng tốc độ
recoil effect
hiệu ứng rung rinh lùi
refrigerating effect
hiệu ứng lạnh
relativistic effect
hiệu ứng tương đối
relativity effect
hiệu ứng kha khá tính
rending effect
hiệu ứng phá huỷ vỡ
rending effect
hiệu ứng phân liệt
Renner-Teller effect
hiệu ứng Renner-Teller
residual effect
hiệu ứng dư
resonance effect
hiệu ứng nằm trong hưởng
resonance Raman effect
hiệu ứng nằm trong tận hưởng Raman
Richardson effect
hiệu ứng Richardson
richarson effect
hiệu ứng Richardson
Roman effect
hiệu ứng Roman
run-away effect
hiệu ứng chạy quá
salt effect
hiệu ứng muối
salting-out effect
hiệu ứng kết tinh nghịch muối
samarium effect
hiệu ứng samari
saturation effect
hiệu ứng bão hòa
scale effect
hiệu ứng tỷ xích
scattering effect
hiệu ứng nghiền xạ
Schottky effect
hiệu ứng Schottky
screen effect
hiệu ứng chắn
screening effect
hiệu ứng chắn
screening effect
hiệu ứng che
screening effect
hiệu ứng mùng chắn
screening effect
hiệu ứng mùng hình
secondary effect
hiệu ứng loại cấp
secondary effect
hiệu ứng phụ
secondary Stark effect
hiệu ứng Stark loại cấp
secondary time effect
hiệu ứng phụ bám theo thời gian
sedimentation effect
hiệu ứng Seebeck (tác dụng nhiệt độ điện)
Seeback effect
Hiệu ứng Seeback
Seebeck effect
hiệu ứng Seebeck
selective photoelectric effect
hiệu ứng quang đãng năng lượng điện lựa chọn lọc
self-absorption effect
hiệu ứng tự động hấp thụ
self-action effect
hiệu ứng tự động tác động
sensible cooling effect
hiệu ứng rét mướt cảm biến được
sensible cooling effect
hiệu ứng rét mướt hiện
separation effect
hiệu ứng tách (pha hoặc láo hợp)
separation effect
hiệu ứng phân ly
SEV (surfaceeffect vehicle)
phương tiện cảm giác bề mặt
shadow effect
hiệu ứng bóng
shadow effect
hiệu ứng chắn bóng
shadow effect
hiệu ứng che
shaft-work effect
hiệu ứng công trục
shieding effect
hiệu ứng chắn
shielding effect
hiệu ứng mùng che
shore effect
hiệu ứng bờ (trong truyền sóng vô tuyến)
shot effect
hiệu ứng lạo xạo
shot effect
hiệu ứng phóng năng lượng điện tử
Shubnikov-de Haas effect
hiệu ứng Shubnikov-de Haas
side effect
hiệu ứng biên
side effect
hiệu ứng lề
side effect
hiệu ứng phụ
sieve effect
hiệu ứng rây
signal effect
hiệu ứng dư chấn
Silsbee effect
hiệu ứng Silsbee
singing stovepipe effect
hiệu ứng tiểng rú ống lò
single-effect evaporation
bay tương đối loại cảm giác đơn
skin effect
hiệu ứng skin
skin effect
hiệu ứng vỏ
skin effect
hiệu ứng (lớp) da
skin effect
hiệu ứng bề mặt
skin effect
hiệu ứng lớp mặt
skin effect
hiệu ứng mặt mũi ngoài
skin effect
hiệu ứng ở mặt ngoài Kelvin
skip effect
hiệu ứng nhảy cách
slenderness effect
hiệu ứng chừng mảnh
solid state effect
hiệu ứng hiện trạng rắn
solvent effect
hiệu ứng dung môi
Soret effect
hiệu ứng Soret
sound effect
hiệu ứng âm thanh
space discharge effect
hiệu ứng năng lượng điện ko gian
special effect generator
bộ sinh cảm giác riêng
spin effect
hiệu ứng spin
stack effect
hiệu ứng ống khói
stark effect
hiệu ứng Stack
Stark effect
hiệu ứng Stark
stark effect
hiệu ứng năng lượng điện trường
Stark-Lunelund effect
hiệu ứng Stark-Lunelund (phân cực kỳ ánh sáng)
statistic Jahn-Teller effect
hiệu ứng Jahn-Teller thống kê
stereo effect
hiệu ứng stereo
stereoscopic effect
hiệu ứng nom nổi
stimulated Raman effect
hiệu ứng Raman kích thích
stirring effect
hiệu ứng khuấy trộn
storage effect
hiệu ứng lưu giữ
storage effect
hiệu ứng nhớ
strain effect
hiệu ứng đổi thay dạng
stroboscopic effect
hiệu ứng hoạt nghiệm
subjective interference effect
hiệu ứng khinh suất giao phó thoa
substitute effect
hiệu ứng thế
Surface Effect Features (SEF)
các Điểm lưu ý của cảm giác bề mặt
surface effect ship
tàu thủy chạy nhờ cảm giác mặt phẳng (kiểu tàu)
surface effect vehicle (SEV)
phương tiện sử dụng cảm giác mặt phẳng (Anh)
synergism effect
hiệu ứng đồng vận
synergistic effect
hiệu ứng đồng vận
temperature effect
hiệu ứng nhiệt độ độ
text effect
hiệu ứng văn bản
the effect of the extension of cable hanger
hiệu ứng dãn lâu năm của cáp treo
thermal effect
hiệu ứng nhiệt
thermic effect
hiệu ứng nhiệt
thermoelectric effect
hiệu ứng nhiệt độ điện
thermomagnetic effect
hiệu ứng nhiệt độ từ
thermomechanical effect
hiệu ứng nhiệt độ cơ
thermosyphonic effect
hiệu ứng xi phông nhiệt
Thomson effect
hiệu ứng Thomson
threshold effect
hiệu ứng ngưỡng
time effect
hiệu ứng thời gian
Tolman and Stewart effect
hiệu ứng Tolman và Stewart
toroidal pinch effect
hiệu ứng bóp hình xuyến
trans effect
hiệu ứng ngang
transient effect
hiệu ứng gửi tiếp (quá độ)
transverse Doppler effect
hiệu ứng Doppler ngang
transverse piezoelectric effect
hiệu ứng áp năng lượng điện ngang
truncating effect
hiệu ứng hạn chế cụt
truncating effect
hiệu ứng hạn chế ngắn
tunnel effect
hiệu ứng tunen
tunnel effect
hiệu ứng xuyên hầm
tunnel effect
hiệu ứng xuyên ngầm
tunnel effect
hiệu ứng chui hầm
tunneling effect
hiệu ứng tunen
tunneling effect
hiệu ứng chui hầm
tunneling effect
hiệu ứng lối hầm
Tyndall effect
hiệu ứng Tyndall
Tyndall effect
hiệu ứng Tyndall
useful effect
hiệu ứng đem ích
vertical component effect
hiệu ứng bộ phận trực tiếp đứng
vertical component effect
hiệu ứng ăng ten
vertical field-effect transistor
hiệu ứng ngôi trường dọc
vibration effect
hiệu ứng rung
Villari effect
hiệu ứng Villari
Villarl effect
hiệu ứng Villari
viscous flow effect
hiệu ứng dòng sản phẩm nhớt
Voigt effect
hiệu ứng Voigt
Volta effect
hiệu ứng Volta
volume effect
hiệu ứng thể tích
von klitzing effect
hiệu ứng von Klitzing
wall effect
hiệu ứng trở nên bình
wall effect
hiệu ứng trở nên tường
wall effect
hiệu ứng tường
water effect
hiệu ứng nước
wave coincidence effect
hiệu ứng trùng sóng
wave effect
hiệu ứng sóng
weight transfer effect
hiệu ứng chuyển dời trọng tâm
Wertheim effect
hiệu ứng Wertheim
wetting effect
hiệu ứng ngấm ướt
whiplash effect
hiệu ứng thừng kéo
Wiedemann effect
hiệu ứng Wiedemann
Wiegand effect
hiệu ứng Wiegand
Wigner effect
hiệu ứng Wigner
wind tunnel effect
hiệu ứng ống thổi khí động
xenon effect
hiệu ứng xenon
xenon poisoning effect
hiệu ứng nhiễm (độc) xenon
Z-effect
hiệu ứng z
Zeeman effect
hiệu ứng Zeeman
Zenner effect
hiệu ứng Zenner
ảnh hưởng
acute effect
ảnh tận hưởng quan tiền trọng
adverse effect
ảnh tận hưởng tiêu xài cực
adverse effect
ảnh tận hưởng xấu
backwater effect
ảnh tận hưởng nước vật
climatic effect
ảnh tận hưởng của khí hậu
climatic effect
ảnh tận hưởng khí hậu
cold-storage effect
ảnh tận hưởng bảo vệ lạnh
effect of errors
ảnh tận hưởng của sai kế
effect of errors
ảnh tận hưởng sai số
effect of surroundings
ảnh tận hưởng môi trường
interference effect
ảnh tận hưởng của nhiễu loạn
long time effect
ảnh tận hưởng lâu dài
net effect
ảnh tận hưởng thuần
net effect
tổng hình họa hưởng
nets effect
tổng hình họa hưởng
notch effect
ảnh tận hưởng tự rãnh cắt
notch effect
ảnh tận hưởng rãnh cắt
notch effect
ảnh tận hưởng vết cắt
scale effect
ảnh tận hưởng tỉ lệ
scale effect
ảnh tận hưởng tỷ lệ
secondary effect
ảnh tận hưởng phụ
secular effect
ảnh tận hưởng lâu đời
short time effect
ảnh tận hưởng ngắn ngủn hạn
side effect
ảnh tận hưởng phụ
size effect
ảnh tận hưởng kích thước
surface finish effect
ảnh tận hưởng bề mặt
temperature effect
ảnh tận hưởng của nhiệt độ độ
terrain effect
ảnh tận hưởng địa hình
time effect
ảnh tận hưởng thời gian
topographic effect
ảnh tận hưởng địa hình
topographical effect
ảnh tận hưởng địa hình
under the effect of [[]]...
dưới tác động của ..
viscosity pressure effect
ảnh tận hưởng của áp suất cho tới chừng nhớt (của dầu)

Kinh tế

hiệu suất
cleaning effect
tác dụng làm sạch sẽ hiệu suất rửa
cooling effect
hiệu suất thực hiện lạnh
detergent effect
hiệu suất rửa
indirect effect
hiệu suất loại gián tiếp
productivity effect
hiệu suất sản xuất
tác dụng
antioxydant effect
tác dụng kháng oxi hóa
bactericidal effect
tác dụng khử vi khuẩn
cleaning effect
tác dụng làm sạch sẽ hiệu suất rửa
cooling effect
tác dụng thực hiện nguội
dehumidifying effect
tác dụng thực hiện khô
preservative effect
tác dụng dự trữ
psychological effect
tác dụng tâm lý
side effect
tác dụng phụ
stunning effect
tác dụng choáng
suspensive effect
tác dụng tạm thời đình chỉ
tenderizing effect
tác dụng thực hiện mềm
trade diversion effect
tác dụng chuyển qua làn đường khác mậu dịch

Địa chất

hiệu suất cao, hiệu quả, hiệu suất, hiệu lực

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aftereffect , aftermath , backlash , backwash , can of worms * , causatum , chain reaction * , conclusion , consequence , corollary , denouement , development , kết thúc , kết thúc product , sự kiện , eventuality , fallout , flak * , follow through , follow-up , fruit , issue , outcome , outgrowth , precipitate , pursuance , ramification , reaction , reflex , repercussion , response , sequel , sequence , side effect , spin-off , upshot * , waves , action , clout , drift , effectiveness , efficacy , efficiency , enforcement , essence , execution , fact , force , implementation , import , imprint , influence , mark , meaning , power , purport , purpose , reality , sense , significance , strength , tenor , use , validity , vigor , weight , harvest , result , resultant , sequent , upshot , effectuality , effectualness , efficaciousness , potency , actualization , being , materialization , realization , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing , a posteriori , appearance , augmentation , effectivity , efficacity , encroachment , enhancement , ensemble , impingement , infringement , intent , manifestation , performance , placebo effect , residuum
verb
achieve , actualize , actuate , begin , bring about , bring off , bring on , buy , carry through , cause , complete , conceive , conclude , consummate , create , tự a number , tự one’s thing , tự the job , tự the trick , tự vĩ đại a t , draw on , effectuate , enact , enforce , execute , fulfill , generate , get across , get vĩ đại , give rise vĩ đại , implement , induce , initiate , invoke , make , make it , make waves , perform , procure , produce , pull it off , put across , realize , render , secure , sell , turn out , turn the trick , unzip , yield , bring , ingenerate , lead vĩ đại , occasion , result in , phối off , stir , touch off , trigger , carry out , put through , accomplish , acquire , advantage , augment , avail , compass , conduce , consequence , emotion , enhance , expression , hypothesis , impact , import , impression , influence , intent , mark , operate , outcome , phenomenon , potentiate , purport , ramification , redound , result , sequel , upshot

Từ ngược nghĩa