/ˈnoʊmənˌkleɪtʃər, noʊˈmɛnklətʃər/
Thông dụng
Danh từ
Phép bịa đặt tên thường gọi, danh pháp
Thuật ngữ (của một ngành khoa học tập...)
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
Chuyên ngành
Toán & tin
danh pháp, hệ ký hiệu
Xây dựng
bảng danh pháp
Kỹ thuật cộng đồng
cách bịa đặt tên
danh mục
- nomenclature of building types
- danh mục loại nhà
- pedologic nomenclature
- danh mục thổ nhưỡng
- rocks nomenclature
- danh mục đá
- soils nomenclature
- danh mục thổ nhưỡng
danh pháp
thuật ngữ
Kinh tế
danh mục (hàng hóa)
- Brussels (Tariff) Nomenclature
- danh mục sản phẩm & hàng hóa (biểu thuế quan) theo đuổi hiệp nghị Brussels
danh mục sản phẩm hóa
- Brussels (Tariff) Nomenclature
- danh mục sản phẩm & hàng hóa (biểu thuế quan) theo đuổi hiệp nghị Brussels
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- classification , codification , glossary , locution , phraseology , taxonomy , terminology , appellation , catalogue , designate , designation , language , list , name , vocabulary
Bình luận