/'i:vn/
Thông dụng
Tính từ
Bằng phẳng
Ngang vày, ngang
(pháp lý); (thương nghiệp) cùng
- of even date
- cùng ngày
Điềm đạm, bình thản
- an even temper
- tính khí điềm đạm
Chẵn
- two , four, six... are even numbers
- hai, tư, sáu... là những số chẵn
Đều, túc tắc, đều đặn
- an even tempo
- nhịp chừng đều đều
- an even pace
- bước lên đường đều đều
Đúng
- an even mile
- một dặm đúng
Công bằng
- an even exchange
- sự giao hoán công bằng
Phó từ
Ngay cả, ngay
- to doubt even the truth
- nghi ngờ trong cả sự thật
Lại còn, còn
- this is even better
- cái đó lại còn đảm bảo chất lượng hơn
(từ cổ,nghĩa cổ) ko rộng lớn ko thông thường, đúng
Ngoại động từ
San vày, thực hiện phẳng
Bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)
Cấu trúc kể từ
to be (get) even with someone
- trả thù oán ai, trả nủa ai
to lớn break even
- (từ lóng) hoà vốn liếng, ko được thua
even if; even though
- ngay cho rằng, cho dù là
even now; even then
- mặc cho dù thế
even so sánh
- ngay sở hữu đích như vậy, dù cho có đích như vậy thì
- maybe there are shortcomings in the book, even so sánh it's a good one
- sách hoàn toàn có thể sở hữu điểm yếu, tuy nhiên dù cho có đích như vậy thì cũng vẫn chính là cuốn sách tốt
- ngay sở hữu đích như vậy, dù cho có đích như vậy thì
to lớn even up on somebody
- trả miếng ai, trả nủa ai
hình thái từ
- Ved: evened
- Ving:evening
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) bằng, vày, chẵn (số)
Toán & tin
chẵn; vày, đều nhau // ngay trong khi, tức thì cả
Xây dựng
thậm chí
Kỹ thuật cộng đồng
bằng
bằng phẳng
chắn
ngang
đều
nhẵn
làm bằng
làm nhẵn
làm phẳng
phẳng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , balanced , consistent , constant , continual , continuous , direct , equal , flush , homogenous , horizontal , level , matching , metrical , parallel , planate , plane , plumb , proportional , regular , right , same , smooth , square , stabile , stable , steady , straight , surfaced , true , unbroken , unchanging , undeviating , unfluctuating , uninterrupted , unvaried , unvarying , unwavering , unwrinkled , composed , cool , equable , equanimous , even-tempered , imperturbable , peaceful , placid , serene , tranquil , unexcitable , unruffled , well-balanced , coequal , comparable , coterminous , drawn , equalized , equivalent , even-steven , exact , fifty-fifty * , horse to lớn horse , identical , neck and neck , on a par , proportionate , similar , smack in the middle , tied , uniform , disinterested , dispassionate , equitable , fair and square , honest , just , nonpartisan , straightforward , unbiased , unprejudiced , flat , planar , changeless , invariable , invariant , calm , collected , cool-headed , detached , nonchalant , possessed , unflappable , tantamount , evenhanded , fair , quit , quits , fifty-fifty
adverb
- all the more , despite , disregarding , indeed , in spite of , much , notwithstanding , so sánh much as , still , yet , exactly , just , precisely
verb
- align , equal , equalize , flatten , flush , grade , lắc , level , match , pancake * , plane , regularize , roll , square , stabilize , steady , symmetrize , uniform , flat , smooth , straighten , equate
Từ trái khoáy nghĩa
adjective
- broken , different , disparate , irregular , rough , uneven , agitated , troubled , unequal , biased , partial , unfair
Bình luận