/buk/
Chuyên ngành
Hóa học tập & vật liệu
sổ ghi chép
Toán & tin tưởng
đăng ký lưu giữ trước
ghi chép
Kỹ thuật công cộng
nhật ký công tác
- construction and erection book
- nhật ký công tác làm việc xây lắp
sổ
sổ ghi
sách
- binding of a book
- bìa sách
- book capacitor
- tụ vội vàng loại sách
- book case
- bìa sách
- book composition
- sắp chữ in sách
- book copying
- sự sao chép buột sách
- book jacket
- bìa sách
- book jacket
- áo sách
- book label
- nhân sách
- book of reference
- sách tra cứu
- book repository
- kho sách
- book review
- bình phẩm sách
- book value
- giá trị theo đuổi buột sách
- book-binding shop
- phòng đóng góp sách
- bound book
- sách vẫn đóng góp bìa
- casebound book
- sách bìa cứng
- cased book
- sách bìa cứng
- code book encoding
- sự mã hóa sách mã
- comic book
- sách khôi hài
- ECB (electroniccode book)
- sách mã năng lượng điện tử
- Electronic Book (EB)
- sách năng lượng điện tử
- Electronic Code Book (DES) (ECB)
- Sách mã năng lượng điện tử (DES)
- electronic code book (ECB)
- sách mã năng lượng điện tử
- electronic code-book mode
- chế chừng sách mã năng lượng điện tử
- Green Book standards
- các xài chuẩn chỉnh sách xanh
- how-to book
- sách cách-nào
- instruction book
- sách chỉ dẫn
- instruction book
- sách phía dẫn
- instruction book
- sách tra cứu
- International Standard Book Number (ISBN)
- số chuẩn chỉnh quốc tế cho tới sách báo
- International Standard Book Number (ISBN)
- số của cuốn sách xài chuẩn chỉnh quốc tế
- on-screen electronic book
- sách năng lượng điện tử
- picture book
- sách giành giật ảnh
- printed book
- sách (đã) in
- statute-book
- sách luật
Kinh tế
đặt chỗ
giữ địa điểm trước
sổ
sổ sách
- analysis book
- sổ sách giải trình
- book account
- tính toán bên trên buột sách
- book balance
- số dư bên trên buột sách
- book claims
- các trái ngược quyền (trên buột sách kế tiếp toán)
- book debit
- nợ bên trên buột sách (kế toán)
- book debt
- số nợ bên trên buột sách
- book debts
- số nợ bên trên buột sách
- book debts
- tổng số nợ bên trên buột sách
- book depreciation
- sự rơi rụng giá chỉ bên trên buột sách (kế toán)
- book entry
- sự ghi bên trên mặt mày buột sách
- book liabilities
- nợ bên trên buột sách
- book of account
- sổ sách kế tiếp toán
- book of prime entry
- sổ sách kế toán tài chính ban đầu
- book record
- ghi chép bên trên buột sách
- book sales
- doanh thu theo đuổi buột sách
- book value
- giá trị ghi bên trên buột sách
- book value
- giá trị theo đuổi buột sách
- book value basis
- cơ sở độ quý hiếm bên trên buột sách
- book value of fixed assets
- giá trị bên trên buột sách của gia tài cố định
- book value per share
- giá trị bên trên buột sách từng cổ phần
- book-keeper (bookkeeper)
- người lưu giữ buột sách
- book-keeping (bookkeeping)
- giữ buột sách (kế toán)
- book-keeping(bookkeeping)
- sự biên chép buột sách kế tiếp toán
- business book
- sổ sách thương mại
- chronological book
- sổ sách ghi theo đuổi trật tự thời gian
- compulsory book
- sổ sách nên có
- difference between cost and book value
- chênh chếch thân thuộc giá tiền và độ quý hiếm bên trên buột sách
- gross book value
- giá trị gộp bên trên buột sách
- gross book value
- tổng độ quý hiếm bên trên buột sách
- matched book
- sổ sách cân nặng bằng
- matched book
- sổ sách tương hợp
- net book amount
- số tịnh bên trên buột sách
- net book value
- giá trị ròng rã bên trên buột sách
- net book value
- trị giá chỉ gia tài theo đuổi buột sách
- off-book fund
- quỹ đầu tư chi tiêu ngoài buột sách
- sell the book
- bán theo đuổi buột sách
- specialist's book
- sổ sách căn nhà thường xuyên môn
sổ sách kế tiếp toán
- book claims
- các trái ngược quyền (trên buột sách kế tiếp toán)
- book debit
- nợ bên trên buột sách (kế toán)
- book depreciation
- sự rơi rụng giá chỉ bên trên buột sách (kế toán)
- book of prime entry
- sổ sách kế toán tài chính ban đầu
- book-keeping(bookkeeping)
- giữ buột sách (kế toán)
- book-keeping (bookkeeping)
- sự biên chép buột sách kế tiếp toán
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- album , atlas , bestseller , bible , booklet , brochure , codex , compendium , copy , dictionary , dissertation , edition , encyclopedia , essay , fiction , folio , handbook , hardcover , leaflet , lexicon , magazine , manual , monograph , nonfiction , novel , octavo , offprint , omnibus , opus , opuscule , pamphlet , paperback , periodical , portfolio , preprint , primer , publication , quarto , reader , reprint , roll , scroll , softcover , speller , text , textbook , thesaurus , tome , tract , treatise , vade mecum , volume , work , writing , agenda , list , notebook , pad , record , register , roster , almagest , almanac , annals , anthology , appendix , armorial , backlist , baedeker , bestiary , bibliotheca , biograph , breviary , cambist , catechism , chapbook , concordance , dispensatory , faction , festschrift , formulary , herbal , holograph , hornbook , incunabulum , lectionary , ledger , missal , pharmacopoeia , polygraph , potboiler , prequel , psalter , pulp , remainder , sequel , sleeper , tome (ponderous) , variorum
verb
- bespeak , bill , charter , engage , enroll , enter , hire , line up , make reservation , order , organize , pencil in , preengage , procure , program , reserve , schedule , mix up , sew up , accuse , charge , prefer charges , take into custody , catalog , inscribe , mix down , write down , album , atlas , bible , brochure , diary , dictionary , document , fiction , folio , hardcover , log , manual , nonfiction , note , novel , opus , paperback , primer , record , register , story , tablet , text , tome , volume , writing
Bình luận