/,indi'pendənt/
Thông dụng
Tính từ
Độc lập
- an independent state
- một vương quốc độc lập
- independent research
- sự phân tích độc lập
- independent clause
- (ngôn ngữ học) mệnh đề độc lập
Không phụ thuộc, ko dựa vào, ko tuỳ thuộc
- to be independent of something
- không tùy thuộc vào cái gì
Đủ đủ đầy, không cần thiết phải thực hiện nên ăn gì nhằm thăm dò sống
- an independent income
- tiền thu nhập đầy đủ sung túc
Tự nó đang được có mức giá trị, tự động nó đang được hiệu nghiệm
- independent proofs
- những dẫn chứng tự động bọn chúng đang được có mức giá trị
Danh từ
Người ko phụ thuộc; vật ko phụ thuộc
(chính trị) người ko đảng phái, người độc lập
Chuyên ngành
Xây dựng
tính song lập, sự song lập, song lập, riêng biệt biệt
Cơ - Điện tử
(adj) song lập, riêng biệt biệt
Kỹ thuật cộng đồng
không phụ thuộc
- case independent
- không dựa vào loại chữ
- Device Independent Backup Interface (DIBI)
- giao diện sao lưu ko dựa vào thiết bị
- Device Independent Bitmap (DIB)
- ảnh (bitmap) ko dựa vào thiết bị
- independent measurements
- số đo ko phụ thuộc
- independent of
- không dựa vào vào
- machine-independent (a-no)
- không tùy thuộc vào máy
- Media Independent Interface (MII)
- giao diện ko dựa vào phương tiện
- Physical Medium Independent (Sublayer) (PMI)
- không dựa vào môi trường thiên nhiên vật lý cơ (lớp con)
- Protocol Independent Multicast (PIM)
- Phát nhiều phương ko dựa vào gửi gắm thức (kiến trúc toan tuyến vạc nhiều phương được chấp nhận thêm thắt vạc nhiều phương nhập những mạng IP)
- Protocol Independent Routing (PIR)
- định tuyến ko dựa vào gửi gắm thức
- Speaker independent voice recognition (SIVR)
- nhận biết lời nói ko dựa vào người nói
- Subnetwork Independent Convergence Facility (SNICF)
- phương tiện quy tụ ko dựa vào mạng con
- SubNetwork Independent Convergence Protocol (SNICP)
- giao thức quy tụ ko dựa vào mạng con
- System independent data format (SIDF)
- khuôn dạng tài liệu ko dựa vào hệ thống
- Technology Independent Machine interface (IBM) (TIMI)
- giao diện máy ko dựa vào công nghệ
- Time Independent Escape Sequence (TIES)
- trình tự động bay ko dựa vào thời gian
- Transport Independent Remote Procedure Call (TIRPC)
- cuộc gọi giấy tờ thủ tục kể từ xa thẳm ko dựa vào gửi tải
độc lập
Kinh tế
cơ sở độc lập
nhà marketing độc lập
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , autarchic , autarchical , autonomous , freewheeling , individualistic , nonaligned , nonpartisan , on one’s own , self-contained , self-determining , self-governing , self-reliant , self-ruling , self-sufficient , self-supporting , separate , separated , sovereign , unaided , unallied , unconnected , unconstrained , uncontrolled , unregimented , affluent , alone , autonomic , commutative , exclusive , không tính tiền , irrespective , liberated , objective , substantive , undoctrinaire , unrestricted
Bình luận