/'aitəm/
Thông dụng
Danh từ
Khoản (ghi số...), khoản (ghi vô lô hàng...); tiết mục
Tin tức; (từ lóng) khoản tin cẩn (có thể đăng báo...)
Phó từ
Lại nữa, nữa này (trên một danh sách)
Chuyên ngành
Toán & tin cẩn
mục tin
Giải quí VN: Là một cột vấn đề vô một bảng tính chất. Ví dụ một tính chất đơn của một phiên bản ghi vô một tệp tin tài liệu INFO.
Kỹ thuật cộng đồng
khoản
- filter-item
- khoản mục lọc
- item size
- cỡ khoản mục
- line item
- khoản riêng
- numeric item
- khoản mục số
- Previous Item from Sender
- khoản mục trước cơ kể từ người gửi
điểm
hạng mục
- conforming item
- hạng mục ko lỗi
- conforming item
- hạng mục phù hợp
- item (maintenanceitem)
- hạng mục (bảo dưỡng)
- item code
- mã những hạng mục
- nonconforming item
- hạng mục ko phù hợp
- replaceable item
- hạng mục thay cho được
- substitute item
- hạng mục thay cho thế
- work item
- hạng mục công trình
bài báo
mặt hàng
- chilled item
- mặt mặt hàng được tạo lạnh
- expendable item
- mặt mặt hàng hấp phụ được
- item number
- số hiệu mặt mày hàng
- refrigerated item
- mặt mặt hàng được tạo lạnh
- test item
- mặt mặt hàng test nghiệm
món
mục dữ liệu
- control data item
- mục tài liệu điều khiển
- data item separator
- dấu tách mục dữ liệu
- entry data item
- mục tài liệu nhập
- external data item
- mục tài liệu ngoài
- group item
- mục (dữ liệu) của nhóm
- independent data item
- mục tài liệu độc lập
- internal data item
- mục tài liệu trong
phần tử
- balancing item
- phần tử bù trừ
- critical item
- phần tử nhạy bén cảm
- data item
- phần tử dữ liệu
- group item
- phần tử nhóm
- index data item
- phần tử tài liệu chỉ mục
- menu item
- phần tử menu
- musical item
- phần tử nhạc âm
- nonnumeric item
- phần tử ko cần số
- test item name
- tên thành phần kiểm thử
- test item name
- tên thành phần test
- working item
- phần tử hoạt động
phần tử dữ liệu
- index data item
- phần tử tài liệu chỉ mục
trường dữ liệu
vật phẩm
Kinh tế
điều
- sensitive item clause under GATT
- điều khoản sản phẩm nhạy bén của GATT
điều khoản
- sensitive item clause under GATT
- điều khoản sản phẩm nhạy bén của GATT
hạng mục
- budget item
- hạng mục ngân sách
- capital item
- hạng mục vốn
- critical imported item
- hạng mục nhập vào căn nhà yếu
- inventory item
- hạng mục mặt hàng tồn trữ
- non-acceptable item
- hạng mục ko thể thanh toán
- non-bank financing item
- hạng mục cung cấp vốn liếng phi ngân hàng
- non-operating item
- hạng mục phi doanh nghiệp
- priority item
- hạng mục (phát triển) ưu tiên
- supplementary item
- hạng mục té sung
- tax preference item
- hạng mục ưu đãi về thuế
tin tức
vật phẩm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , aspect , bit , blurb * , bulletin , column , component , consideration , conversation piece , detail , dispatch , element , entry , feature , incidental , information , matter , minor point , minutia , news , note , notice , novelty , paragraph , particular , piece , point , report , scoop * , scrap , specific , story , thing , write-up , article , fine print , technicality , squib , clause , commodity , conversation , object , part , product , topic , unit
Bình luận