Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA: /ˈri.ˌvɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈri.ˌvɑɪz] |
Ngoại động từ[sửa]
revise ngoại động từ /ˈri.ˌvɑɪz/
- Đọc lại, xem xét lại, duyệt lại, xét lại.
- Sửa (bản in thử); sửa thay đổi (đạo luật... ).
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "revise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính phí (chi tiết)
Bình luận