Tiếng Anh[sửa]
Cách phân phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Danh từ[sửa]
language (đếm được và ko điểm được, số nhiều languages)
- Tiếng, ngữ điệu.
- foreign languages — giờ đồng hồ nước ngoài
- the language of diplomacy — ngữ điệu nước ngoài giao
- dead language — kể từ ngữ
- living language — sinh ngữ
- Lời phát biểu.
- bad language — tiếng phát biểu thô tục, tiếng phát biểu thô bỉ
- Cách biểu đạt, cách sử dụng phát biểu.
Đồng nghĩa[sửa]
- tiếng
- tongue (cũ)
- lời nói
- diction
- phraseology (thông tục)
Từ dẫn xuất[sửa]
- macrolanguage
Bình luận