Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/mɔist/
Thông dụng
Tính từ
Ẩm; lúc nào cũng ẩm ướt, đầm đìa lấp nhấp
- moist season
- mùa ẩm
(y học) chẩy mủ
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
độ ẩm
ẩm
ẩm ướt
ẩm, độ ẩm ướt
Kinh tế
ẩm
ẩm ướt
có chứa chấp ẩm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clammy , damp , dampish , dank , dewy , dripping , drippy , drizzly , humid , irriguous , muggy , not dry , oozy , rainy , soggy , teary , watery , wet
Từ trái ngược nghĩa
Bạn đang xem: moist là gì
Xem thêm: conflict nghĩa là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận