princess là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɪn(t).səs/
Hoa Kỳ[ˈprɪn(t).səs]

Danh từ[sửa]

princess (số nhiều princesses) /ˈprɪn(t).səs/

  1. Bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Nữ vương vãi.

Đồng nghĩa[sửa]

  • princess of the blood

Thành ngữ[sửa]

  • Princess Regent: Công chúa nhiếp chính; bà xã hoàng thân thiện nhiếp chủ yếu.
  • princess royal: Công chúa cả.

Tham khảo[sửa]

  • "princess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính phí (chi tiết)