/ri'si:v/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhận, lĩnh, thu
- on receiving your letter
- khi sẽ có được thư anh
- to receive the news
- nhận được tin
- to receive money
- nhận (lĩnh, thu) tiền
Tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
- to receive guest
- tiếp khách hàng, tiếp đãi khách
Kết hấp thụ (ai vào một trong những tổ chức), tiếp nhận, tiêu thụ (một ý kiến đề xuất...)
- to receive someone into a party
- kết hấp thụ người nào là vào một trong những đảng
- the proposal was well received
- đề nghị được hoan nghênh
(pháp lý) chứa chấp chấp (đồ gian)
- to receive stolen goods
- chứa chấp vật trộm cắp
Chứa đựng
- a lake to lớn receive the overflow
- một loại hồ nước nhằm chứa chấp nước sông tràn ra
Đỡ, Chịu, bị; được
- to receive the sword-point with one's shield
- giơ mộc lên nâng mũi kiếm
- the walls cannot receive the weight of the roof
- những tường ngăn ấy ko Chịu nổi mức độ nặng trĩu của cái nhà
- to receive a refusal
- bị kể từ chối
- to receive sympathy
- được cảm tình
Tin, thừa nhận là đúng
- they received the rumour
- họ tin tưởng loại tin tưởng vọng gác ấy
- a maxim universally received
- một câu châm ngôn nhưng mà ai ai cũng thừa nhận là đúng
Đón (một đàng bóng, một trái ngược bóng phân phát đi)
Nội động từ
Tiếp khách hàng (có ở trong nhà nhằm tiếp khách)
- he receives on Sunday afternoons
- ông tao tiếp khách hàng nhập những chiều công ty nhật
Nhận quà; lĩnh chi phí, lĩnh lương; thu tiền
Chuyên ngành
Toán & tin tưởng
nhận tin
thu nhận
tiếp nhận (dữ liệu)
Kỹ thuật công cộng
nhận
- Answer Send & Receive (ASR)
- gửi & nhận trả lời
- ASRM (asynchronoussend/receive monitor)
- bộ trấn áp gửi/nhận sự không tương đồng bộ
- asynchronous send/receive monitor (ASRM)
- bộ giám sát gửi/nhận ko đồng bộ
- Automatic Send-Receive (ASR)
- Gửi-Nhận tự động động
- automatic send/receive (ASR)
- gửi/nhận tự động động
- automatic send/receive set
- bộ gửi/nhận tự động động
- command to lớn receive
- sự tinh chỉnh và điều khiển nhằm thu nhận
- CP receive session
- kỳ tác vụ nhận CP
- keyboard send/receive (KCS)
- gửi/ nhận vị bàn phím
- KSC (keyboardsend/receive)
- gửi/ nhận vị bàn phím
- minimum acceptable receive level
- mức nhận ít nhất gật đầu đồng ý được
- r packet (receiveready packet)
- bó sẵn sàng nhận
- RD (receivedata light)
- đèn báo nhận dữ liệu
- ready-to-receive signal
- tín hiệu sẵn sàng nhận
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phân phát (Nhận và gửi)
- receive buffer
- bộ đệm nhận
- receive channel
- kênh nhận
- receive data light (RD)
- đèn báo nhận dữ liệu
- receive data line
- đường nhận dữ liệu
- receive mode
- chế chừng nhận
- receive not ready packet
- bó ko sẵn sàng nhằm nhận
- receive pacing
- tốc chừng nhận
- receive ready (RR)
- sẵn sàng nhằm nhận
- receive ready frame
- khung sẵn sàng nhận
- receive ready packet (RRpacket)
- bó sẵn sàng nhận
- receive sequence number
- số tuần tự động thu nhận
- receive sequence number
- số trình tự động thu nhận
- receive state
- trạng thái nhận
- receive-only (RO)
- chỉ nhận, chỉ thu
- receive-only equipment
- thiết bị chỉ nhận
- RNR (receivenot ready)
- chưa sẵn sàng nhận
- RNR packet (receivenot ready packet)
- bó ko sẵn sàng nhận
- RO (receive-only)
- chỉ nhận, chỉ thu
- RR (receiveready)
- sẵn sàng nhận
- RR frame (receiveready frame)
- khung sẵn sàng nhận
- send and receive
- nhận và gửi
- Simple Facsimile Receive
- Nhận Fax đơn giản
- to receive
- chấp nhận
- unattended receive
- sự nhận tự động động
nhận (tổng số tiền)
tiếp nhận
Kinh tế
đón tiếp
hưởng
nhận
- receive against payment
- trả chi phí khi nhận hàng
- receive in advance (to...)
- nhận trước
- receive interest
- nhận lãi
- receive money
- nhận tiền
- receive money (to...)
- nhận tiền
- receive versus payment
- trả chi phí khi nhận hàng
nhận (thư)
thu
thu nhận
tiếp đón
tiếp nhận
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acquire , admit , apprehend , appropriate , arrogate , assume , be given , be informed , be in receipt of , be told , catch , collect , come by , come into , cop * , corral * , derive , draw , earn , gain , gather , get , get from , get hands on , get hold of , grab , hear , hold , inherit , latch on to lớn , make , obtain , perceive , pick up , pocket * , procure , pull , pull down * , reap , redeem , secure , seize , snag * , take , take in , take possession , win , bear , be subjected to lớn , encounter , experience , go through , meet with , suffer , undergo , accommodate , allow entrance , bring in , entertain , greet , host , induct , initiate , install , introduce , invite , let in , let through , make comfortable , make welcome , meet , permit , roll out red carpet , shake hands , show in , usher in , welcome , have , allow , contain , endure , intromit , tư vấn , takein
Bình luận