relaxing là gì

Dạng không chỉ có ngôi
Động kể từ nguyên vẹn mẫu to relax
Phân kể từ hiện tại tại relaxing
Phân kể từ quá khứ relaxed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại relax relax hoặc relaxest¹ relaxes hoặc relaxeth¹ relax relax relax
Quá khứ relaxed relaxed hoặc relaxedst¹ relaxed relaxed relaxed relaxed
Tương lai will/shall² relax will/shall relax hoặc wilt/shalt¹ relax will/shall relax will/shall relax will/shall relax will/shall relax
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại relax relax hoặc relaxest¹ relax relax relax relax
Quá khứ relaxed relaxed relaxed relaxed relaxed relaxed
Tương lai were to relax hoặc should relax were to relax hoặc should relax were to relax hoặc should relax were to relax hoặc should relax were to relax hoặc should relax were to relax hoặc should relax
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại relax let’s relax relax
  1. Cách phân tách động kể từ cổ.
  2. Thường rằng will; chỉ rằng shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường rằng shall và chỉ rằng will nhằm nhấn mạnh vấn đề.