rescind là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsɪnd/
Hoa Kỳ[rɪ.ˈsɪnd]

Ngoại động từ[sửa]

rescind ngoại động từ /rɪ.ˈsɪnd/

  1. Huỷ quăng quật, thủ chi (luật thích hợp đồng... ).

Tham khảo[sửa]

  • "rescind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không lấy phí (chi tiết)