Bước cho tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA: /ˈsik/
Hoa Kỳ | [ˈsik] |
Động từ[sửa]
seek sought /ˈsik/
- Tìm, đi tìm kiếm, mò mẫm mò mẫm, cố mò mẫm cho tới được.
- to seek employment — mò mẫm việc làm
- to go seeking advice — đi tìm kiếm sự trợ giúp ý kiến
- Mưu cầu, theo đuổi xua đuổi, nhằm mục tiêu vô, nỗ lực.
- to seek to tướng make peace — nỗ lực dàn hoà
- to seek someone's life' to tướng seek to tướng kill someone — nhằm mục tiêu sợ hãi tính mệnh ai, nhằm mục tiêu giết mổ ai
- Thỉnh cầu, đòi hỏi.
- to seek someone's aid — đòi hỏi sự trợ giúp của ai
- Theo xua đuổi (danh vọng); tìm kiếm và săn lùng, thăm hỏi động viên.
Thành ngữ[sửa]
- to seek after
- to seek for: Đi mò mẫm, mò mẫm mò mẫm.
- to seek out:
- Tìm, nhằm mục tiêu mò mẫm (ai).
- to seek out the author of a murder — mò mẫm hung thủ cho tới vụ giết mổ người
- Tìm thấy.
- Tìm, nhằm mục tiêu mò mẫm (ai).
- to seek through: Lục mò mẫm, lục soát.
- to be to tướng seek (much to tướng seek):
- Còn thiếu hụt, còn cần thiết.
- good teacher are to tướng seek — không đủ nhiều nghề giáo giỏi
- to be to tướng seek in grammar — rất cần được học tập thêm thắt ngữ pháp
- Còn thiếu hụt, còn cần thiết.
Tham khảo[sửa]
- "seek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không lấy phí (chi tiết)
Bình luận