skate tiếng anh là gì

/skeit/

Thông dụng

Danh kể từ, số nhiều .skate, skates

(động vật học) cá đuối

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già cả ốm
Người bị khinh thường rẻ

Danh từ

Patanh (như) roller-skate
Giầy trượt băng; lưỡi trượt(ở giầy trượt)
get/put one's skates in
(thông tục) nhanh chóng lên

Nội động từ

Trượt băng; cút nhanh chóng (như) roller-skate
to skate over (on) thin ice
nói cho tới một yếu tố tế nhị
Ở nhập yếu tố hoàn cảnh nguy cấp hiểm
be skating on thin ice
nói, (làm) một yếu tố tế nhị
skate over/round something
nói loại gián tiếp

hình thái từ

  • V-ing: skating

Chuyên ngành

Toán & tin

trượt

Cơ khí & công trình

dao trượt

Kỹ thuật công cộng

con trượt
đà trượt
đường trượt
guốc hãm kể từ ray
trượt

Kinh tế

cá đuối
tầng tấn công cá thờn bơn
thứ tự động của tầng

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa