-
tính từ
tích rất rất, hoạt động; thời gian nhanh nhẹn, linh lợi
Bạn đang xem: active là gì tiếng anh
an active volcano
núi lửa còn hoạt động
an active brain
đầu óc linh lợi
ví dụ khác
-
thiết thực, thực sự; đem hiệu lực thực thi hiện hành, công hiệu
active remedies
những phương dung dịch công hiệu
it's no use talking, he wants active help
nói mồm chẳng hữu ích gì, anh ấy cần thiết sự trợ giúp thực tế cơ
-
(ngôn ngữ học) mái ấm động
-
(quân sự) bên trên ngũ
on active service
đang bên trên ngũ
to be called up for the active service
được gọi nhập ngũ
ví dụ khác
-
(vật lý) hoạt động; phóng xạ
-
hoá hoạt động; đem hiệu lực
active valence
hoá trị hiệu lực
Từ ngay sát giống
reactive attractive radioactive attractiveness extractive
Bình luận