commend là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách trừng trị âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmɛnd/
Hoa Kỳ[kə.ˈmɛnd]

Ngoại động từ[sửa]

commend ngoại động từ /kə.ˈmɛnd/

  1. Khen ngợi, ca tụng, nghiền dương; tuyên dương.
    to commend someone's work — khen thưởng (ca ngợi) việc làm của ai
  2. Hấp dẫn, được ưa mến, được nghiền trở nên.
    this book doesn't commend itself to lớn me — cuốn sách này sẽ không mê hoặc tôi
  3. Gửi gấm, phó thác, phó thác; trình làng, tiến bộ cử.
    to commend something to lớn someone (someone's care) — phó thác đồ vật gi mang lại ai
    commend u to — ((thường) mỉa) hãy trình làng tôi, hãy tiến bộ cử tôi

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "commend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính phí (chi tiết)