Tiếng Anh[sửa]
Cách trừng trị âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈmɛnd/
Hoa Kỳ | [kə.ˈmɛnd] |
Ngoại động từ[sửa]
commend ngoại động từ /kə.ˈmɛnd/
- Khen ngợi, ca tụng, nghiền dương; tuyên dương.
- to commend someone's work — khen thưởng (ca ngợi) việc làm của ai
- Hấp dẫn, được ưa mến, được nghiền trở nên.
- this book doesn't commend itself to lớn me — cuốn sách này sẽ không mê hoặc tôi
- Gửi gấm, phó thác, phó thác; trình làng, tiến bộ cử.
- to commend something to lớn someone (someone's care) — phó thác đồ vật gi mang lại ai
- commend u to — ((thường) mỉa) hãy trình làng tôi, hãy tiến bộ cử tôi
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "commend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính phí (chi tiết)
Bình luận