/kən¸tæmi´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự thực hiện không sạch, sự thực hiện dù uế; loại thực hiện dù uế
Sự nhiễm (bệnh)
(văn học) sự đúc (hai vở kịch, nhị truyện...) trở nên một
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự thực hiện bẩn
sự dù nhiễm
Hóa học tập & vật liệu
nhiễm xạ
- contamination meter
- máy đo chừng nhiễm xạ
- gamma-contamination
- nhiễm xạ gama
Môi trường
ô nhiễm
Toán & tin yêu
sự lây nhiễm
Xây dựng
sự thực hiện dù nhiễm
Điện tử & viễn thông
nhiễm
- Induced Environment Contamination Monitor (IECM)
- bộ giám sát ô nhiễm và độc hại môi trường thiên nhiên cảm ứng
Kỹ thuật công cộng
nhiễm bẩn
- freon contamination
- nhiễm không sạch freon
- freon contamination
- sự nhiễm không sạch freon
- mixture contamination
- nhiễm không sạch láo hợp
- mixture contamination
- sự nhiễm không sạch láo hợp
- oil contamination
- nhiễm không sạch của dầu
- oil contamination
- sự nhiễm không sạch của dầu
- refrigerant contamination
- nhiễm không sạch môi hóa học lạnh
sự thực hiện nghèo khổ (quặng)
sự nhiễm bẩn
- freon contamination
- sự nhiễm không sạch freon
- mixture contamination
- sự nhiễm không sạch láo hợp
- oil contamination
- sự nhiễm không sạch của dầu
sự nhiễm xạ
Kinh tế
sự thực hiện bẩn
sự thực hiện o uế
sự nhiễm
- bacterial contamination
- sự nhiễm không sạch vì chưng vi khuẩn
- food contamination
- sự nhiễm không sạch thực phẩm
- mould contamination
- sự nhiễm mốc
- yeast contamination
- sự nhiễm nấm men
sự nhiễm bẩn
- bacterial contamination
- sự nhiễm không sạch vì chưng vi khuẩn
- food contamination
- sự nhiễm không sạch thực phẩm
vấy độc
Địa chất
sự ô nhiễm và độc hại, sự thực hiện không sạch, sự thực hiện nghèo khổ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contagion , corruption , decay , defilement , dirtying , disease , epidemic , filth , foulness , impurity , infection , pestilence , plague , poisoning , pollution , radioactivation , rottenness , spoliation , taint , adulteration , sophistication , adulterant , adulterator , contaminator , poison , pollutant
Từ ngược nghĩa
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: contaminants là gì
Xem thêm: mì đọc tiếng anh là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận