destroy là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách trừng trị âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈstrɔɪ/
Hoa Kỳ[dɪ.ˈstrɔɪ]

Ngoại động từ[sửa]

destroy ngoại động từ /dɪ.ˈstrɔɪ/

  1. Phá, tiêu hủy, đập phá huỷ, tàn đập phá, chi khử.
  2. Làm mất mặt hiệu lực hiện hành, triệt đập phá.
    to destroy oneself — tự động sát

Tham khảo[sửa]

  • "destroy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không lấy phí (chi tiết)