Tiếng Anh[sửa]
Cách phân phát âm[sửa]
- IPA: /fɔr.ˈmæ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
formality /fɔr.ˈmæ.lə.ti/
- Sự theo như đúng quy cơ hội, sự theo như đúng giấy tờ thủ tục.
- the comply with all the necessary formalities — thực hiện tương đối đầy đủ những giấy tờ thủ tục cần thiết thiết
- Nghi lễ, nghi tiết, giấy tờ thủ tục, lề thói; sự sang chảnh.
- Tính cơ hội mẫu mã.
Tham khảo[sửa]
- "formality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không lấy phí (chi tiết)
Bình luận