formality là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔr.ˈmæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

formality /fɔr.ˈmæ.lə.ti/

  1. Sự theo như đúng quy cơ hội, sự theo như đúng giấy tờ thủ tục.
    the comply with all the necessary formalities — thực hiện tương đối đầy đủ những giấy tờ thủ tục cần thiết thiết
  2. Nghi lễ, nghi tiết, giấy tờ thủ tục, lề thói; sự sang chảnh.
  3. Tính cơ hội mẫu mã.

Tham khảo[sửa]

  • "formality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không lấy phí (chi tiết)