/frʌs'treiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự thực hiện thất bại, sự thực hiện hỏng
Sự làm mất đi tác dụng
Sự thực hiện tuyệt vọng, sự làm vỡ tung mộng; tâm lý tuyệt vọng, tâm lý vỡ mộng
Xây dựng
sự thực hiện lỗi, sự làm mất đi ứng dụng, thất lạc mục tiêu, thất lạc phương hướng
Kinh tế
sự gãy đứt
sự vỡ nợ dừng sinh hoạt của công ty
sự trắc trở
- frustration of contract
- sự trắc trở phù hợp đồng
- frustration of the voyage
- sự trắc trở cuộc hành trình dài (tàu biển lớn...)
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , bitter pill , blocking , blow , bummer , chagrin , circumvention , contravention , curbing , defeat , disgruntlement , dissatisfaction , downer * , drag * , failure , fizzle , foiling , grievance , hindrance , impediment , irritation , letdown , nonfulfillment , nonsuccess , obstruction , old one-two , resentment , setback , unfulfillment , vexation , balking , bottleneck , disappointment , discomfiture , nullification
Từ trái khoáy nghĩa
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: frustrating là gì
Xem thêm: share tiếng anh là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận