Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/[¸inə´veiʃən]/
Thông dụng
Danh từ
Sự thay đổi, sự cơ hội tân
Chuyên ngành
Xây dựng
sáng con kiến, sáng sủa tạo
Kỹ thuật công cộng
sự cải tạo
sự cải tiến
Kinh tế
cải tiến
- innovation generating product
- sản phẩm cải tiến
đổi mới
sự cơ hội tân
sự thay đổi mới
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , alteration , contraption , cutting edge * , departure , deviation , introduction , last word * , latest thing * , leading edge * , modernism , modernization , modification , mutation , newness , notion , permutation , shift , variation , vicissitude , wrinkle * , change , invention , novelty
Từ ngược nghĩa
Bạn đang xem: innovation nghĩa là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Xem thêm: gara là gì
NHÀ TÀI TRỢ
;
Bình luận