TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
chưa với công ty đề
-
danh từ
sữa
condensed milk
sữa đặc
milk of almonds
nước sữa hạnh
-
nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
-
động từ
vắt sữa
to milk a cow
vắt sữa bò
-
bòn rút, tách lột
-
lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
Xem thêm: sherpa là gì
-
(từ lóng) nhận trộm, nghe lóm (điện tín)
-
cho sữa
the cows are milking well this season
mùa này trườn cho tới nhiều sữa
Cụm từ/thành ngữ
it is no use crying over spilt milk
(xem) spill
milk for bales
(nghĩa bóng) loại văn học tập giản dị, triết lí đơn giản
to milk the ram (bull)
lấy gậy gộc chọc trời
thành ngữ khác
Xem thêm: whip up là gì
Từ sát giống
milk and honey milk-powder milky milkweed milkman
Từ vựng giờ Anh theo gót công ty đề:
Bình luận